DẦM PHỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DẦM PHỤ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch dầmbeamgirderbeamsjoistscantileverphụsideextrasecondaryadverseauxiliary
Ví dụ về việc sử dụng Dầm phụ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
dầmdanh từbeamgirderbeamsjoistscantileverphụdanh từsidephụtính từextrasecondaryadverseauxiliary dầm đôidầm đơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dầm phụ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dầm Treo Tiếng Anh Là Gì
-
"dầm Treo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dầm Treo - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh "dầm Treo" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "dầm Tay Treo" - Là Gì?
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (dầm), Kiến Trúc, Tài ...
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Thuật Ngữ Về Dầm
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiến Trúc, Xây Dựng, Két Cấu
-
Dầm Móng Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Dầm Móng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Dầm Treo Là Gì
-
841+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - StudyTiengAnh