Từ điển Việt Anh "dầm Tay Treo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"dầm tay treo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
dầm tay treo
Lĩnh vực: xây dựng |
cantilever arm |
Giải thích VN: Trong một cầu dầm treo, phần nhô ra khỏi cột trên nhịp trung tâm. |
Giải thích EN: On a cantilever bridge, the overhang from the support into the central span. |
Từ khóa » Dầm Treo Tiếng Anh Là Gì
-
"dầm Treo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dầm Treo - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh "dầm Treo" - Là Gì?
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (dầm), Kiến Trúc, Tài ...
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Thuật Ngữ Về Dầm
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiến Trúc, Xây Dựng, Két Cấu
-
Dầm Móng Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Dầm Móng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Dầm Treo Là Gì
-
841+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường
-
DẦM PHỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - StudyTiengAnh