Check 'đâm ra' translations into English. Look through examples of đâm ra translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Meaning of word đâm ra in Vietnamese - English @đâm ra - Turn (bad...) =Nhàn rỗi quá đâm ra hư+To turn a bad character because of too much leisure.
Xem chi tiết »
Turn (bad...) =Nhàn rỗi quá đâm ra hư+To turn a bad character because of too much leisure. Probably related with: Vietnamese, English. đâm ra.
Xem chi tiết »
Quá nhiều biến cố trong cuộc sống đâm ra bạn không vui. ... English (US) ... Nhiều biến cố cuộc sống mà đâm ra bạn k được vui lắm.
Xem chi tiết »
Glosbe - đâm ra in English - Vietnamese-English Dictionary · đâm ra trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · Meaning of word đâm ra - Vietnamese - ...
Xem chi tiết »
The meaning of: đâm ra is Turn (bad...) Nhàn rỗi quá đâm ra hưTo turn a bad character because of too much leisure.
Xem chi tiết »
Translation for 'đâm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'đâm đầu vào' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
đâm = verb To stab, to thrust đâm cho nhát dao găm to stab (thrust) with a ... Cồng chiêng nổi lên, thanh niên trai tráng cầm khiên và gươm giáo lao ra nhảy ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐÂM" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... Chỉ có khoảng 5% các vụ chim đâm gây ra thiệt hại cho máy bay.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐÂM VÀO TÔI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Chuyện gì sẽ xảy ra nếu anh ta đâm vào tôi?
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, ... Sinh ra, chuyển sang trạng thái khác, thường là xấu đi. Đâm cáu. Đâm hư.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · smash - translate into Vietnamese with the English-Vietnamese Dictionary - Cambridge ... sự vỡ ra thành từng mảnh, sự đâm mạnh vào.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đâm ra. to turn; to become; to grow. nhàn rỗi quá đâm ra hư to turn naughty because of too much leisure. thằng bé đâm ra lười the boy ...
Xem chi tiết »
Translation for: 'mọc lên; đâm chồi; nảy mầm; mầm cây; chồi' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and ... giờ ra chơi · playtime.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đâm Ra In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đâm ra in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu