Dầm Sàn; Dầm đỉnh - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | dầm sàn; dầm đỉnh |
Thuật ngữ dầm sàn; dầm đỉnhBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ top beamXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Dầm sàn; dầm đỉnh
| |
| Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
Dầm sàn; dầm đỉnh là gì?
Dầm sàn; dầm đỉnh có nghĩa là top beam
- Dầm sàn; dầm đỉnh có nghĩa là top beam
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
top beam Tiếng Anh là gì?
top beam Tiếng Anh có nghĩa là Dầm sàn; dầm đỉnh.
Ý nghĩa - Giải thích
Dầm sàn; dầm đỉnh nghĩa là top beam.
Đây là cách dùng Dầm sàn; dầm đỉnh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Dầm sàn; dầm đỉnh là gì? (hay giải thích top beam nghĩa là gì?) . Định nghĩa Dầm sàn; dầm đỉnh là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Dầm sàn; dầm đỉnh / top beam. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Dầm Sàn Tiếng Anh Là Gì
-
"dầm Sàn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "dầm Sàn" - Là Gì?
-
Dầm Sàn Tiếng Anh Là Gì
-
Cột Dầm Sàn Tiếng Anh Là Gì
-
TỪ VỰNG VỀ NGÀNH XÂY DỰNG -... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (dầm), Kiến Trúc, Tài ...
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
Thuật Ngữ Về Dầm
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (R-S)
-
136 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
HỆ DẦM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DẦM BÊ TÔNG ĐÚC SẴN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
dầm sàn; dầm đỉnh