ĐÂM SAU LƯNG BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÂM SAU LƯNG BẠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đâm sau lưng bạnstab you in the back
Ví dụ về việc sử dụng Đâm sau lưng bạn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đâmđộng từhitjabstabbedđâmdanh từthrustpuncturelưngtrạng từbacklưngtính từdorsallưngdanh từbacksbackinglưngđộng từbackedbạndanh từfriendfriends đâm xuốngđâm xuống đấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đâm sau lưng bạn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đâm Sau Lưng Tiếng Anh
-
Backstab Nghĩa Là Gì? | Học NHANH Thành Ngữ Tiếng Anh
-
BỊ ĐÂM SAU LƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đâm Sau Lưng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Nói Xấu Sau Lưng Tiếng Anh Là Gì
-
Top 9 Thành Ngữ Nói Xấu Sau Lưng Tiếng Anh 2022
-
Nói Xấu Sau Lưng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
ĐÂM SAU LƯNG BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng ... - MarvelVietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đâm Sau Lưng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
THÀNH NGỮ "SLAP SOMEONE IN THE BACK" - Lan Anh Edition
-
NÓI XẤU SAU LƯNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Sau Lưng Bằng Tiếng Anh
-
Những Câu Nói Thông Dụng... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm