đằm Thắm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đằm thắm" thành Tiếng Anh
ardent, fervid, very fond là các bản dịch hàng đầu của "đằm thắm" thành Tiếng Anh.
đằm thắm + Thêm bản dịch Thêm đằm thắmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ardent
adjective FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
fervid
adjective FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
very fond
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đằm thắm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đằm thắm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đằm Thắm Tiếng Anh Là Gì
-
đằm Thắm In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ đằm Thắm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ đằm Thắm Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"đằm Thắm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đằm Thắm" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : đằm Thắm | Vietnamese Translation
-
Đằm Thắm Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh - Từ đằm Thắm Dịch Là Gì
-
Definition Of đằm Thắm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Lovingly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Deepened Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Đằm Thắm Là Gì, Sức 'Công Phá' Của Sự ...
-
đằm Thắm Là Gì - Nghĩa Của Từ đằm Thắm Trong Tiếng Nga - Từ Điển