Deepened Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ deepened tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | deepened (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ deepenedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
deepened tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deepened trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deepened tiếng Anh nghĩa là gì.
deepen /'di:pən/* ngoại động từ- làm sâu hơn; đào sâu thêm=to deepen a canal+ đào sâu thêm con kênh- làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)- làm đậm thêm (mà sắc)- làm trầm thêm (giọng nói)* nội động từ- sâu thêm- sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn- đậm thêm (màu sắc)- trầm hơn nữa (giọng nói)
Thuật ngữ liên quan tới deepened
- poniard tiếng Anh là gì?
- convexo-concave tiếng Anh là gì?
- tyranny tiếng Anh là gì?
- jewfish tiếng Anh là gì?
- polyneuritis tiếng Anh là gì?
- picket tiếng Anh là gì?
- rights tiếng Anh là gì?
- snatchers tiếng Anh là gì?
- southland tiếng Anh là gì?
- presumptions tiếng Anh là gì?
- subrector tiếng Anh là gì?
- porker tiếng Anh là gì?
- off-handed tiếng Anh là gì?
- grid tiếng Anh là gì?
- intercalate tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của deepened trong tiếng Anh
deepened có nghĩa là: deepen /'di:pən/* ngoại động từ- làm sâu hơn; đào sâu thêm=to deepen a canal+ đào sâu thêm con kênh- làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)- làm đậm thêm (mà sắc)- làm trầm thêm (giọng nói)* nội động từ- sâu thêm- sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn- đậm thêm (màu sắc)- trầm hơn nữa (giọng nói)
Đây là cách dùng deepened tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deepened tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
deepen /'di:pən/* ngoại động từ- làm sâu hơn tiếng Anh là gì? đào sâu thêm=to deepen a canal+ đào sâu thêm con kênh- làm tăng thêm tiếng Anh là gì? làm sâu sắc thêm tiếng Anh là gì? làm đậm đà thêm tiếng Anh là gì? làm đằm thắm thêm (tình cảm...)- làm đậm thêm (mà sắc)- làm trầm thêm (giọng nói)* nội động từ- sâu thêm- sâu sắc hơn tiếng Anh là gì? đậm đà hơn tiếng Anh là gì? đằm thắm hơn- đậm thêm (màu sắc)- trầm hơn nữa (giọng nói)
Từ khóa » đằm Thắm Tiếng Anh Là Gì
-
đằm Thắm In English - Glosbe Dictionary
-
đằm Thắm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tra Từ đằm Thắm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ đằm Thắm Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"đằm Thắm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đằm Thắm" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : đằm Thắm | Vietnamese Translation
-
Đằm Thắm Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh - Từ đằm Thắm Dịch Là Gì
-
Definition Of đằm Thắm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Lovingly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Đằm Thắm Là Gì, Sức 'Công Phá' Của Sự ...
-
đằm Thắm Là Gì - Nghĩa Của Từ đằm Thắm Trong Tiếng Nga - Từ Điển
deepened (phát âm có thể chưa chuẩn)