đầm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đầm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đầm trong tiếng Trung và cách phát âm đầm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đầm tiếng Trung nghĩa là gì.
đầm (phát âm có thể chưa chuẩn) 打夯 《用夯把地基砸实。》夯 《砸实地基 (phát âm có thể chưa chuẩn)打夯 《用夯把地基砸实。》夯 《砸实地基用的工具或机械, 有木夯、石夯、铁夯、蛤蟆夯等。》đầm đất打夯。夯砣 《夯接触地面的部分, 用石头或金属做成。》池塘 《蓄水的坑, 一般不太大, 比较浅。》湖泽 《湖泊和沼泽。》潭 《深的水池。》泽 《聚水的地方。》ao đầm沼泽。沼 《天然的水池子。》đầm; ao池沼。đầm lầy沼泽。沼泽 《水草茂密的泥泞地带。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đầm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bầu lọc tiếng Trung là gì?
- vùng phụ cận tiếng Trung là gì?
- hoá trang lên sân khấu tiếng Trung là gì?
- rộng lớn bao la tiếng Trung là gì?
- lòng dạ sắt đá tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đầm trong tiếng Trung
打夯 《用夯把地基砸实。》夯 《砸实地基用的工具或机械, 有木夯、石夯、铁夯、蛤蟆夯等。》đầm đất打夯。夯砣 《夯接触地面的部分, 用石头或金属做成。》池塘 《蓄水的坑, 一般不太大, 比较浅。》湖泽 《湖泊和沼泽。》潭 《深的水池。》泽 《聚水的地方。》ao đầm沼泽。沼 《天然的水池子。》đầm; ao池沼。đầm lầy沼泽。沼泽 《水草茂密的泥泞地带。》
Đây là cách dùng đầm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đầm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 打夯 《用夯把地基砸实。》夯 《砸实地基用的工具或机械, 有木夯、石夯、铁夯、蛤蟆夯等。》đầm đất打夯。夯砣 《夯接触地面的部分, 用石头或金属做成。》池塘 《蓄水的坑, 一般不太大, 比较浅。》湖泽 《湖泊和沼泽。》潭 《深的水池。》泽 《聚水的地方。》ao đầm沼泽。沼 《天然的水池子。》đầm; ao池沼。đầm lầy沼泽。沼泽 《水草茂密的泥泞地带。》Từ khóa » đầm Trong Tiếng Trung
-
Đầm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Quần áo"
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRANG PHỤC
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Quần áo, Trang Phục - THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Quần áo Tiếng Trung | Cho Trẻ Em, Nam, Nữ & Bảng Size
-
264 Từ Vựng Về Quần áo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Về Quần áo - Con Đường Hoa Ngữ
-
Tiếng Trung Cho Người Bắt đầu
-
Học Tiếng Trung Theo Chủ đề Quần áo
-
Quần Áo Trong Tiếng Trung: Bảng Size | Từ Vựng Và Hội Thoại
-
Váy Yếm Tiếng Trung Là Gì - SÀI GÒN VINA