Dám - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dám" thành Tiếng Anh

dare, durst, presume là các bản dịch hàng đầu của "dám" thành Tiếng Anh.

dám + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • dare

    verb

    Cô áy không dám trở lại đó nữa.

    She dared to never go back there.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • durst

    verb

    5 Và họ thấy buồn rầu trong lòng, vì họ không dám nói với Ngài điều mình mong muốn.

    5 And they sorrowed in their hearts, for they durst not speak unto him the thing which they desired.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • presume

    verb

    Sao anh dám chắc tôi sẽ bỏ đi cùng anh?

    Why would you presume I would go anywhere with you?

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • to dare
    • venture
    • capable
    • be bold erought tọ
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dám " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "dám" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Bạn Dám Không Tiếng Anh Là Gì