đàn Bà - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]- (Southern Vietnam, dated) đờn bà
Etymology
[edit]đàn (“flock”) + bà (“madam”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːn˨˩ ʔɓaː˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaːŋ˦˩ ʔɓaː˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗaːŋ˨˩ ʔɓaː˨˩]
Audio (Hà Nội): (file) Audio (Saigon): (file)
Noun
[edit](classifier người) đàn bà
- a woman Synonym: phụ nữ Antonym: đàn ông Người ta nói hai người đàn bà thêm một con vịt thì thành cái chợ.They say women are chatterboxes.(literally, “They say two women plus one duck equals a market.”)
See also
[edit]- cái
- con gái
- cô gái
- gái
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese nouns classified by người
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese terms with usage examples
- vi:Female people
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » đàn ông Là Gì đàn Bà Là Gì
-
Đàn Bà Là Gì? - Tạp Chí Đẹp
-
Phụ Nữ, đàn Bà Và Con Gái Khác Nhau Thế Nào? - Lối Sống đàn ông
-
“Đàn Bà” Là Cách Nói Với ý Miệt Thị? - Báo Lao động
-
Phụ Nữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
đàn Bà - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phụ Nữ Là Gì ? Sự Khác Biệt Cơ Bản Giữa Phụ Nữ Là Con Gái ?
-
Khác Biệt Bất Ngờ Giữa đàn ông Và đàn Bà - PLO
-
4 Dấu Hiệu để Nhận Dạng Một Anh Chàng Có Tính “đàn Bà“ - Tiền Phong
-
Một Nửa đàn ông Là… đàn Bà - Người Đô Thị
-
Phút Nói Thật Về…đàn Bà! - Vietnamnet
-
Phụ Nữ Cần Người đàn ông Như Thế Nào?
-
Khác Biệt Thú Vị Giữa đàn ông Và đàn Bà - Đời Sống - Zing
-
Vai Trò Của Phụ Nữ Và Nam Giới Trong Tổ Chức Cuộc Sống Gia đình
-
7 Đàn ông Tính đàn Bà Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất