"dần Dần" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dần Dần Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dần dần" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dần dần
- trgt. 1. Từ từ, từng ít một: Họa dần dần bớt chút nào được không (K) 2. Từ bước này sang bước khác: Cuộc thảo luận dần dần cũng náo nhiệt.
np. Từ từ, lần lần. Dần dần làm quen với công việc.xem thêm: dần, dần dần, dần dà, từ từ, nhẩn nha
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dần dần
dần dần- gradually; little by little
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Từ Dần Dần Trong Tiếng Anh
-
DẦN DẦN - Translation In English
-
DẦN DẦN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dần Dần Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Dần Dần In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
'dần Dần' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
DẦN DẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẠN CÓ THỂ DẦN DẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dần Dần' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Gradual | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Mỹ
-
Dần Dần Tiếng Anh Là Gì
-
Dần Dần Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dần Dần Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Động Từ Nối (Linking Verbs) - Tiếng Anh Mỗi Ngày