"dần Dần" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dần Dần Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dần dần" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dần dần

- trgt. 1. Từ từ, từng ít một: Họa dần dần bớt chút nào được không (K) 2. Từ bước này sang bước khác: Cuộc thảo luận dần dần cũng náo nhiệt.

np. Từ từ, lần lần. Dần dần làm quen với công việc.

xem thêm: dần, dần dần, dần dà, từ từ, nhẩn nha

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dần dần

dần dần
  • gradually; little by little
creeping
gradual
gradually
dần dần loang ra
spread out
điều khiển dần dần
slide control
hệ thực hiện dần dần
progressive system
lão hóa dần dần
progressive ageing
lão hóa dần dần
progressive aging
sự co lại dần dần (của quỹ đạo)
stepping down
sự gãy dần dần
fatigue fracture
sự gãy dần dần
progressive fracture
sự gọt dần dần
shearcut
sự hư hỏng dần dần
grading failure
sự nóng lên dần dần
incremental heating
sự phá hoại dần dần
progressive failure
sự thất bại dần dần
grading failure
sự tràn dần dần
progressive overflow
sự xen kẽ dần dần
progressive interlace
xuất huyết dần dần
hematozemia

Từ khóa » Từ Dần Dần Trong Tiếng Anh