DẦN DẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DẦN DẦN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từdần dần
gradually
dần dầntừng bướctừ từđã dầnslowly
chậmtừ từdầndần dầnprogressively
dần dầndầnngày cànghơntiếnnêndần dần trở nêncàng ngày càngcàng ngày càng tăng dầndần từng bướceventually
cuối cùngcũngdầnsteadily
đều đặndầnliên tụcổn địnhvững chắcđều đềukiên địnhvững chãi
{-}
Phong cách/chủ đề:
Slowly getting better….Dần dần mình yêu mến họ.
And gradually I loved them.Sau đó, dần dần tốt lên.
And then it slowly got better.Dần dần rời xa chúng.
I gradually got away from them.Tôi đã dần dần nhạt phai.
I have slowly become overwhelmed. Mọi người cũng dịch dầndầnbị
dầndầngiảm
họdầndần
dầndầnbạn
đượcdầndần
chúngdầndần
Dần dần việc ấy trở thành lệ.
That gradually become a rule.Đàn gà đang dần dần lớn lên.
The chickens are slowly getting bigger.Tôi dần dần trở nên vui vẻ.
I slowly started having fun.Hồi ức cứ dần dần bị lãng quên.
Memories are slowly becoming forgotten.Dần dần họ sẽ thay đổi.
And gradually they will be changed.dầndầnkhi
làdầndần
dầndầnthêm
cũngdầndần
Cậu đang dần dần tin tưởng vào cô.
You are gradually getting to believe her.Dần dần, y mất đi hy vọng.
And slowly, they were losing hope.Tôi đang dần dần thích nghi với nó.
I am gradually becoming accustomed to it.Dần dần, tôi sửa chữa nó.
Step by step, I have been getting it fixed.Chúng ta phải dần dần tăng độ phức tạp.
We have to gradually increase the complexity.Dần dần đứng thẳng trên hai chân.
And slowly stand up on your own two feet.Điều trị hủy bỏ nên dần dần, trong ít nhất 7 ngày.
Canceling therapy should be gradual, for at least 7 days.Tôi dần dần nhận ra điều đó.
I'm slowly beginning to realize that.Sau đó, khu vực sẽ dần dần thực hiện nghiêm túc hơn.
Then the zone will become gradually enforced more strictly.Cô dần dần tiếp nhận chính mình.
She slowly began accepting herself as herself.Vòng tròn ma thuật dần dần mở rộng ra cả ngôi trường.
The magic-circle gradually starts to expand where it covers the whole school.Dần dần, tôi quen được hai anh em, Chuck và Tim.
Bit by bit, I got to know two brothers, Chuck and Tim.Nhiều thay đổi dần dần tốt hơn là một sự thay đổi lớn đột ngột.
Many incremental changes are better than one massive change.Dần dần, rõ ràng ISIS sẽ bị đánh bại.
Little by little, it became evident that ISIS was going to be defeated.Ngừng thuốc nên dần dần( giảm liều trong vòng một tuần).
Discontinuation of the drug should be gradual(reduce the dosage within a week).Tôi dần dần nhận ra mình cần tạo nên những thay đổi lớn.
I'm slowly beginning to realize I need to make some changes.Những năng lượng này dần dần sẽ làm chuyển đổi hệ thống năng lượng của người đó.
Those energies gradually begin to reorganize the person's energy system.Nhưng dần dần tôi nhận ra việc này chẳng tốt chút nào.
I slowly began to realize that this was not good.Thế rồi dần dần, kinh nghiệm cũ đó được sống lại.
Then slowly slowly, again that old experience is revived.Bà sẽ dần dần im lặng, rồi quên mất chúng tôi.
She would grow increasingly silent, then go away from us.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 10727, Thời gian: 0.031 ![]()
![]()
dẫn dắt tôidẫn dân

Tiếng việt-Tiếng anh
dần dần English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Dần dần trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
dần dần bịwas graduallyis slowlydần dần giảmgradually reducegradually decreasedgradually declinedgradually drophọ dần dầnthey graduallydần dần bạngradually youslowly youđược dần dầnbe gradualchúng dần dầnthey graduallydần dần khigradually aslà dần dầnis gradualis graduallydần dần thêmgradually addcũng dần dầnalso graduallyalso slowlydần dần quagradually overdần dần ngừnggradually stopsông dần dầnhe graduallydần dần tiếngradually progressesgradually movedTừng chữ dịch
dầntrạng từgraduallyslowlysteadilyprogressivelydầnđộng từbecome STừ đồng nghĩa của Dần dần
từ từ cuối cùng chậm đều đặn từng bước liên tục ổn định cũng ngày càng vững chắcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Từ Dần Dần Trong Tiếng Anh
-
DẦN DẦN - Translation In English
-
DẦN DẦN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dần Dần Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Dần Dần In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
'dần Dần' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BẠN CÓ THỂ DẦN DẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dần Dần' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"dần Dần" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dần Dần Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt ...
-
Gradual | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Mỹ
-
Dần Dần Tiếng Anh Là Gì
-
Dần Dần Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dần Dần Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Động Từ Nối (Linking Verbs) - Tiếng Anh Mỗi Ngày