dặn dò - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dặn_dò
Xem chi tiết »
dặn dò. là hành động nói lại cái gì đó. Nguồn: vi.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
đt. Dặn đi dặn lại nhiều bận: Mảng say quên hết lời em dặn-dò; Ra đi anh có dặn-dò (CD). · đgt. · đgt Nói một cách thiết tha: Tay cầm bầu rượu nắm nem, mải vui ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dặn dò trong Từ điển Tiếng Việt dặn dò [dặn dò] to make careful recommendations to somebody Dặn dò con cái trước khi chết To make careful ...
Xem chi tiết »
nđg. Dặn với thái độ hết sức quan tâm. Mải vui quên hết lời em dặn dò (Cd). xem ... Missing: có | Must include: có
Xem chi tiết »
Dặn dò là gì: Động từ dặn cẩn thận, với thái độ rất quan tâm dặn dò cẩn thận \"Tay cầm bầu rượu nắm nem, Mảng vui quên hết lời em dặn dò. Missing: có | Must include: có
Xem chi tiết »
dặn dò, đgt. Dặn cẩn thận từng li từng tí: dặn dò con trước khi lên đường o Tay cầm bầu rượu nắm nem, Mải vui quên hết lời em dặn dò (cd.). ; Nguồn tham khảo: ... Missing: là | Must include: là
Xem chi tiết »
동사 dặn dò, yêu cầu đặc biệt , nhắn nhủ thiết tha,. [일러두다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 잡아가다 어휘등급. 1. 동사 dẫn, dẫn độ.
Xem chi tiết »
dặn dò con cái trước khi chết to make careful recommendations to one's children before dying. cô ấy dặn dò luật sư của cô ấy qua điện thoại she phoned her ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Căn dặn - Từ điển Việt - Việt: dặn dò tỉ mỉ, cẩn thận, thường với người dưới.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Dặn Dò Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dặn dò có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu