Đan Mạch Mã Khu Vực Cơ Sở Dữ Liệu

Nhảy đến nội dung

Trang web này bao gồm 2643 mục Đan Mạch Kho dữ liệu mã Khu vực, gồm những thông tin như Mã quay số quốc tế, Tiền tố quốc tế, Tiền tố quốc gia, Mã điểm đến trong nước, Số thuê bao từ, Số thuê bao đến, Độ dài Mã điểm đến trong nước, Áp dụng Mã điểm đến trong nước, Độ dài Mã đặc biệt trong nước, Loại số điện thoại, Tên gọi Nhà kinh doanh, có kèm theo bản đồ điện tử trực tuyến.

Số
  1. +45-201-(00000...99999)
  2. +45-202-(00000...99999)
  3. +45-203-(00000...99999)
  4. +45-204-(00000...99999)
  5. +45-205-(00000...99999)
  6. +45-206-(00000...99999)
  7. +45-207-(00000...99999)
  8. +45-208-(00000...99999)
  9. +45-209-(00000...99999)
  10. +45-211-(00000...99999)
Hơn Mã điểm đến trong nước
20 21 22 23
24 25 26 27
28 29 30 31
32 33 34 35
36 38 39 40
41 42 43 44
45 46 47 48
49 50 51 52
53 54 55 56
57 58 59 60
Hơn Loại số điện thoại
  • Loại số điện thoại: F: Freephone, Toll-free
  • Loại số điện thoại: G: Geographic landline and fixed service
  • Loại số điện thoại: M: Mobile Telephony
  • Loại số điện thoại: S: Premium Rate Services
Tên gọi Nhà kinh doanh
  • 42 Telecom AB
  • 42IT
  • 5tel
  • A+ Telecom
  • B-Close
  • Banedanmark
  • Beepsend AB
  • Belle Balance A/S
  • BiBoB
  • Bolignet-Aarhus F.M.B.A.
Hơn Tên Khu vực
  • -
Thành Phố
  • Freephone
  • Mobile Telephony
  • Premium Rate Services
  • Telephony/ISDN

Ngôn ngữ 🌐

العربية Български Català 简体中文 繁體中文 Hrvatski Čeština Dansk Nederlands English Eesti Filipino Suomi Français Deutsch Ελληνικά Magyar Italiano 日本語 한국어 Latviešu Lietuvių Bahasa Melayu فارسی Polski Portuguese, International Română Русский Српски Slovenčina Slovenščina Español Svenska ภาษาไทย Türkçe Українська Tiếng Việt Tiếng Việt AreaCodeBase.com 1998-2024 v8.18 a-d-e-3 Liên hệ chúng tôi

😄 EmojiAll Liên kết: Emoji Book 📕, Emoji ✂️ & 📋

Từ khóa » Số điện Thoại Từ đan Mạch