Dịch Vụ Thoại Quốc Tế - Mobifone

Trang chủ

Dịch vụ di động

Quốc tế

Chi tiết dịch vụ

Chi tiết dịch vụ

Dịch Vụ Thoại Quốc Tế

Gọi quốc tế là dịch vụ giúp các thuê bao MobiFone gọi tới một số điện thoại nước ngoài từ máy điện thoại di động của mình.

Bạn muốn gọi đến đâu?

Chọn địa điểm Afghanistan (Áp-ga-nít-xtan) Albania (An-ba-ni) Algeria (An-giê-ri) American Samoa (American Samoa) American Virgin Isl. (Đảo Virgin Hoa Kỳ) Andorra (An-đô-ra) Angola (Ăng-gô-la) Anguilla (Anguilla) Antigua (Antigua) Antigua Barbuda (An-ti-gua và Babuda) Argentina (Ác-hen-ti-na) Armenia (Ác-mê-ni-a) Aruba (A-ru-ba) Ascension Isl. (Đảo Ascension) Australia (Úc) Austria (Áo) Azerbaijan (A-giơ-bai-gian) Azores Isl. (Đảo Azores) Bahamas (Quần đảo Ba-ha-mát) Bahrain (Ba-ranh) Baleric.Isl (Đảo Baleric) Bangladesh (Băng-la-đét) Barbados (Bác-ba-đốtx) Belarus (Bê-la-rút) Belgium (Bỉ) Belize (Be-li-ze) Benin (Bơ-nanh) Bermuda (Béc-mu-đa) Bhutan (Bu-tan) Bolivia (Bô-li-via-a) Bosnia & Herzegovina (Bốt-nhi-a và Héc-giơ-gô-vi-na) Botswana (Bốt-xoa-na) Brazil (Bờ-ra-gin) British Virgin Isl. (Quần đảo Virgin Vương Quốc Anh) British Virgin Islands (British Virgin Islands) Brunei (Bru-nây) Bulgaria (Bun-ga-ri) Burkina Faso (Buốc-ki-na Pha-xô) Burundi (Bu-run-di) Cambodia (Campuchia) Cameroon (Cameroon) Canada (Canada) Canary Isl. (Đảo Ca-na-ry) Cape Verde (Kếp Vơ-đơ) Caribbean Isl (Đảo Ca-ri-bin) Cayman (Cayman) Cayman Isl. (Đảo Cay-man) Central African Republic (Cộng hòa Trung Phi) Chad (Chát) Chile (Chi-lê) China (Trung Quốc) Christmas Isl (Đảo Chrít-mas) Cocos Isl. (Đảo Cocos) Colombia (Cô-lôm-bi-a) Comoros (Comoros) Congo, DPR of the (Cộng hòa Công-gô) Congo, Rep of the (Cộng hòa Công-gô) Cook Islands (Cook Islands) Costa Rica (Cốt-ta-ri-ca) Croatia (Cróat-tia) Cuba (Cuba) Cyprus (Đảo Síp) Czech (Séc) Denmark (Đan Mạch) Diego Garcia (Di-e-go Ga-cia) Djibouti (Cộng hòa Di-bo-ti) Dominica (Dominica) Dominica Isl. (Đảo Do-mi-ni-ca) Dominican Rep. (Cộng hòa Do-mi-ni-ca) Ecuador (Ecuador) Egypt (Ai Cập) El Salvador (Eo-sa-va-do) Equatorial Guinea (E-qua-to-ri Gui-ni ) Eritrea (Eritrea) Estonia (Ét-tô-ni-a) Ethiopia (Ê-thi-ô-pi-a) Falkland Isl. (Đảo Falkland) Faroe Isl. (Đảo Faroe) Fiji (Fiji) Finland (Phần Lan) France (Pháp) French Departments & Territoriesin the Indian Ocean (Các Bộ & Lãnh thổ Ấn Độ Dương của Pháp) French Guyana (French G-ui-ana) French Polynesia (French Polynesia) GUERNSEY (GUERNSEY) Gabon (Gabon) Gambia (Gambia) Georgia (Gioóc-gi-a) Germany (Đức) Ghana (Gan-na) Gibratar (Gi-bra-ta) Greece (Hy Lạp) Greenland (Greenland) Grenada (G-rê-na-đa) Guadeloupe (Gua-de-lou) Guam (Guam) Guatemala (Gua-te-ma-la) Guinea (Gui-ne-a) Guinea Bissau (Guinea Bissau) Guyana (Guy-a-na) Haiti (Haiti) Honduras (Hon-du-ras) Hongkong (Hồng Kông) Hungary (Hung-ga-ri) INMARSAT (INMARSAT) Iceland (Ai-xơ-len) India (Ấn độ) Indonesia (In-đô-nê-xi-a) Iran (Iran) Iraq (I-rắc) Ireland (Ai-len) Isle Of Man (Isle Of Man) Israel (Ix-ra-en) Italy (Ý) Ivory Coast (Bờ Biển Ngà) Jamaica (Jamaica) Japan (Nhật Bản) Jersey (Jersey) Jordan (Giooc - đan) Kazachstan (Ka-zắc-xtan) Kenya (Kê-ny-a) Kiribati (Kiribati) Korea, DPR of (Triều Tiên) Korea, Rep. of (Hàn Quốc) Kuwait (Cô-oét) Kyrgyzstan (Kyrgyzstan) Laos (Lào) Latvia (Lat-vi-a) Lebanon (Li bang) (Le-ba-non) Lesotho (Lesotho) Liberia (Li-be-ria) Libya (Li-bya) Liechtenstein (Li-ếch-ten-xờ-tên) Lithuania (Lit-hua-ni-a) Luxembourg (Luých-xăm-bua) Macau (Ma-cao) Macedonia (Mac-xê-đô-nhi-a) Madagascar (Ma-đa-gatx-ca) Madeira (Ma-đê-ra) Malawi (Ma-la-wi) Malaysia (Ma-lai-xi-a) Maldives (Maldives) Mali (Ma-li) Malta (Cộng hòa Malta) Marshall Isl. (Đảo Marshall) Martinique (Ma-ti-nich) Mauritania (Mauritania) Mauritius (Mauritius) Mayotte Island (Đảo Mayotte) Mexico (Mexico) Micronesia (Mi-cro-nét-sia) Midway Isl. (Đảo Midway) Moldova (Môn-đô-va) Monaco (Mô-na-co) Mongolia (Mông Cổ) Montenegro (Mông-tê-nê-gờ-rô) Montserrat (Montserrat) Morocco (Ma-rốc) Mozambique (Mô-zăm-bích) Myanmar (My-an-ma) Namibia (Na-mi-bia) Nauru (Nauru) Nepal (Nê-pan) Netherlands (Hà Lan) Netherlands Antilles (Antille thuộc Hà Lan) New Caledonia (New Caledonia) Newzealand (Niu Di-lân) Nicaragua (Ni-ca-ra-goa) Niger (Cộng hòa Ni-giơ) Nigeria (Ni-giê-ria) Niue Island (Niue Island) Norfolk Island (Đảo Norfolk) Northern Cyprus (Northern Cyprus) Norway (Na Uy) (Na Uy) Oman (Oman) Pakistan (Pa-kít-xtan) Palau (Palau) Palestine (Pa-lét-xơ-tin) Panama (Pa-na-ma) Papua New Guinea (Papua New Guinea) Paraguay (Pa-ra-guay) Peru (Pê-ru) Philippines (Phi-líp-pin) Poland (Ba Lan) Portugal (Bồ Đào Nha) Puerto Rico (Pu-éc-tô Ri-cô) Qatar (Qatar) Reunion (Đảo Reunion) Romania (Ru-ma-ni) Russia (Nga) Rwanda (Ru-an-đa) Saipan (Mariana) (Saipan (Mariana)) San Marino (San Marino) Sao Tome and Principe (Sao Tome và Principe) Saudi Arabia (Saudi Arabia) Senegal (Cộng hòa Sê-nê-gan) Serbia (Serbia) Seychelles (Đảo Seychelles) Sierra Leone (Xi-ê-ra Lê-ôn) Singapore (Sing-ga-po) Slovakia (Slovakia) Slovenia (Slovenia) Solomon Islands (Solomon Islands) Somalia (So-ma-lia) South Africa (Nam Phi) South Sudan (Nam Su-đăng) Spain (Tây Ban Nha) Srilanka (Sri Lanka) St Helena (Xanh Helena) St Pierre and Miquelon (Xanh Pierre và Miquelon) St Vicent & Grenadines (Xanh Vin-cen & Gre -na-din) St. Kitts (St. Kitts) St. Kitts & Nevis (Xanh Kít & ne-vít) St. Lucia (Xanh Lu-cia) St. Vincent (St. Vincent) Sudan (Su-đăng) Suriname (Suriname) Swaziland (Xoa-di-len) Sweden (Thụy điển) Switzerland (Thụy Sỹ) Syria (Syria) Taiwan (Đài Loan) Tajikistan (Ta-gi-kít-tăng) Tanzania (Tan-za-nia) Thailand (Thái Lan) Timor Leste (Timor Leste) Togo (Togo) Tokelau (Tokelau) Tonga (Tonga) Tonga Islands (Tonga Islands) Trinidad & Tobago (Trinidad & Tobago) Tunisia (Tunisia) Turkey (Tho Nhi Ky) (Thổ Nhĩ Kỳ) Turkmenistan (Tuốc-mê-nix-tan) Turks & Caicos (Turks & Caicos) Turks and Caicos Isl. (Đảo Tơc và Cai-cốt ) Tuvalu (Tuvalu) UAE (Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất) USA - America (Mỹ-Hoa Kỳ) Uganda (U-gan-da) Ukraine (U-crai-na) United Kingdom (Vương quốc Anh) Uruguay (Uruguay) Uzbekistan (U-zơ-bê-kít-tăng) Vanuatu (Vanuatu) Vatican City (Thành phố Va-ti-căng) Venezuela (Vê-nê-zuê-la) Wake Isl. (Đảo Wake ) Wallis & Fortuna Isl. (Đảo Wa-li & For-tu-na ) Western Sahara (Western  Sahara ) Western Samoa (Western Samoa) Yemen Republic (Cộng hòa Yemen) Zambia (Dăm-bi-a) Zimbabwe (Zim-ba-bu-ê) Tìm kiếm Gọi VoIP 131 Gọi trực tiếp IDD Gọi VoIP 131 Các gói cước ưu đãi Gọi VoIP1313

Gọi trực tiếp IDD

Gọi VoIP 131

Các gói cước ưu đãi

Gọi VoIP1313

STT Nơi đến Mức cước ( Đã bao gồm VAT)
Gọi trực tiếp IDD Nhóm 1 Gọi trực tiếp IDD Nhóm 2
Nước/ Vùng lãnh thổ (Tiếng Anh) Mã nước Mã vùng, mã dịch vụ Block 6s đầu 01 giây tiếp theo Quy đổi 1 phút đầu 01 phút đầu 1 phút tiếp theo 1 giây tiếp theo
1 Đan Mạch 45 Tất cả các mã 550 VNĐ 66 VNĐ 4114 VNĐ - - -
STT Nơi đến Mức cước ( Đã bao gồm VAT)
Gọi VoiP131 Nhóm 1 Gọi VoiP131 Nhóm 2
Nước/ Vùng lãnh thổ (Tiếng Anh) Mã nước Mã vùng, mã dịch vụ Block 6s đầu 01 giây tiếp theo Quy đổi 1 phút đầu 01 phút đầu 1 phút tiếp theo 1 giây tiếp theo
1 Đan Mạch 45 Tất cả các mã 396 VNĐ 66 VNĐ 3960 VNĐ - - -

VoIP 1313 - TQT9

  • Thoại quốc tế: 6 phút
  •  
  • HSD: 1 Ngày
9.000 đ Chi tiết

VoIP 1313 - TQT49

  • Thoại quốc tế: 40 phút
  •  
  • HSD: 7 Ngày
49.000 đ Chi tiết

VoIP 1313 - TQT199

  • Thoại quốc tế: 250 phút
  •  
  • HSD: 30 Ngày
199.000 đ Chi tiết

Gói MobiF MF99QT

  • DATA: 5.00 GB
  • Thoại gọi đến: 1000 phút
  • Thoại gọi đi: 30 phút
  • Thoại quốc tế: 10 phút
  • HSD: 31 Ngày
99.000 đ Chi tiết

Gói MobiF MF149QT

  • DATA: 8.00 GB
  • Thoại gọi đến: 1500 phút
  • Thoại gọi đi: 60 phút
  • Thoại quốc tế: 20 phút
  • HSD: 31 Ngày
149.000 đ Chi tiết

Gói MobiF MF199QT

  • DATA: 9.00 GB
  • Thoại gọi đến: 1500 phút
  • Thoại gọi đi: 120 phút
  • Thoại quốc tế: 40 phút
  • HSD: 31 Ngày
199.000 đ Chi tiết

Gói Enterprise E229QT

  • DATA: 10.00 GB
  • Thoại gọi đến: 2000 phút
  • Thoại gọi đi: 150 phút
  • Thoại quốc tế: 50 phút
  • HSD: 31 Ngày
229.000 đ Chi tiết

Gói Enterprise E329QT

  • DATA: 15.00 GB
  • Thoại gọi đến: 3000 phút
  • Thoại gọi đi: 225 phút
  • Thoại quốc tế: 75 phút
  • HSD: 31 Ngày
329.000 đ Chi tiết

Gói cước Travel TR109

  • DATA: 80.00 GB
  • Thoại quốc tế: 20 phút
  • HSD: 20 Ngày
109.000 đ Chi tiết

VoIP 1313 - TQT19

  • Thoại quốc tế: 10 phút
  •  
  • HSD: 1 Ngày
19.000 đ Chi tiết

VoIP 1313 - TQT99

  • Thoại quốc tế: 100 phút
  •  
  • HSD: 15 Ngày
99.000 đ Chi tiết

VoIP 1313 - TQT299

  • Thoại quốc tế: 380 phút
  •  
  • HSD: 30 Ngày
299.000 đ Chi tiết
STT Mã vùng/mã mạng áp dụng 1313 Mã vùng/mã mạng KHÔNG áp dụng 1313
1 32, 36, 38, 39, 43, 49, 54, 59, 62, 66, 69, 72, 79, 82, 86, 89, 96, 99

Giới thiệu dịch vụ

Đối tượng sử dụng

Dịch vụ Gọi quốc tế được mở tự động cho tất cả các thuê bao trả trước và trả sau trên mạng MobiFone

Đăng ký/Huỷ dịch vụ

Dịch vụ Gọi quốc tế được mở tự động cho tất cả các thuê bao trả trước và trả sau trên mạng MobiFone

Nếu muốn huỷ hoặc đăng ký lại dịch vụ. Quý khách vui lòng thực hiện qua tin nhắn SMS như sau:

Soạn QT gửi 9199 để đăng ký lại dịch vụ

Soạn CHAN_QT gửi 9199 để huỷ dịch vụ

Cách thực hiện cuộc gọi

Gọi trực tiếp IDD: Từ máy điện thoại, khách hàng quay số:

Mã thoát + Mã nước + Mã vùng/Mã mạng + Số điện thoại cần gọi

(Trong đó: Mã thoát là 00 hoặc dấu+)

Gọi VoIP 131: Từ máy điện thoại, khách hàng quay số:

131 + 00 + mã nước + mã vùng/mã mạng + Số điện thoại cần gọi

Quy định

Thuê bao đăng ký và sử dụng dịch vụ trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam có phủ sóng của MobiFone

Mức cước áp dụng cho các thuê bao trả trước, trả sau trên mạng MobiFone.

Mức cước không phụ thuộc vào mức độ sử dụng dịch vụ trong tháng.

Mức cước không phân biệt giờ cao điểm, giờ thấp điểm.

Riêng đối với hướng Brazil:

TT Nơi đến Mức cước (đã bao gồm VAT)
Gọi trực tiếp IDD Gọi VoIP 131
Nước/Vùng lãnh thổ Mã nước Mã vùng, mã dịch vụ Block 30s đầu 06s tiếp theo Quy đổi 1 phút đầu Block 30s đầu 06s tiếp theo Quy đổi 1 phút đầu
1 Brazil +55 Tất cả các mã 2.134đ 396đ 4.114đ 1.980đ 396đ 3.960đ

Để biết thêm chi tiết, Quý khách vui lòng liên hệ Tổng đài hỗ trợ khách hàng 18001090.

Các gói cước ưu đãi

Gói cước Global Saving

VoIP 1313 - TQT9 VoIP 1313 - TQT19 VoIP 1313 - TQT49 VoIP 1313 - TQT99 VoIP 1313 - TQT199 VoIP 1313 - TQT299

Gói cước Hàn Quốc

Combo Hàn Quốc 2 Combo Hàn Quốc 1

Gói cước Tích hợp trong nước & quốc tế

Gói MobiF MF199QT Gói MobiF MF149QT Gói MobiF MF99QT

Gói cước Khách hàng doanh nghiệp

Gói FClass Gói BClass Gói EClass_1 Gói NClass Gói Enterprise E329QT Gói Enterprise E229QT

Gói cước duy trì tiết kiệm

Gói QTTK15 Số điện thoại MobiFone của bạn Vui lòng nhập số điện thoại để MobiFone tư vấn gói cước, sản phẩm dịch vụ phù hợp với Quý khách

Quý khách có thể chọn Bỏ qua để tiếp tục truy cập

Bỏ qua Lưu

Tải ứng dụng My MobiFone

Kết nối với MobiFone

Tổng đài hỗ trợ khách hàng

18001090 (miễn phí)

Liên hệ

Tải ứng dụng My MobiFone

Kết nối với MobiFone

Giới thiệu

Giới thiệu MobiFone Hợp tác MobiFone Tuyển dụng Tải Logo

Hỗ trợ khách hàng

Gửi phản ánh Câu hỏi thường gặp Tìm kiếm cửa hàng Chuyển mạng giữ số Sitemap Đăng ký thông tin

Điều khoản & Công bố thông tin

Điều khoản sử dụng website Hợp đồng mẫu Chính sách bảo mật thông tin Quy trình cung cấp thông tin và giải quyết khiếu nại của khách hàng Thông tin công khai Tổng công ty Viễn Thông MobiFone Số 01 phố Phạm Văn Bạch, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (+84-24) 3783 1800 (+84-24) 3783 1734

Tổng đài hỗ trợ khách hàng

18001090 (miễn phí)

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Mã số doanh nghiệp: 0100686209, Đăng ký thay đổi lần thứ 13 ngày 31/03/2025, cấp bởi sở Tài chính Thành phố Hà Nội. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Mã số doanh nghiệp: 0100686209, Đăng ký thay đổi lần thứ 13 ngày 31/03/2025, cấp bởi sở Tài chính Thành phố Hà Nội. © Copyright 2025 - MobiFone. logo

Từ khóa » Số điện Thoại Từ đan Mạch