đàn ông in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"đàn ông" English translation ; men {pl} · (also: nam giới) ; man {noun} · (also: người đàn ông) ; guys {pl}.
Xem chi tiết »
gentleman. noun. Một người đàn ông sẽ rất lấy làm vinh hạnh khi được chờ đợi một phụ nữ. It is a pleasure for a gentleman to wait for a lady. · man. noun. Cảnh ...
Xem chi tiết »
Phân biệt Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam · 1. Mr. /'mistə/:. Sử dụng chung cho đàn ông không phân biệt đã kết hôn hay chưa kết hôn đều được giống nhau. · 2. Mrs.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Người đàn ông trong một câu và bản dịch của họ ; Đứng lên những · đứng thẳng lên! Stand up gentlemen stand up! ; Tên · đó là Peter Matsov. The mans ...
Xem chi tiết »
Nếu tôi là đàn ông nhất định sẽ muốn kết hôn với cô!”. If I was a gentleman I would definitely marry you!”.
Xem chi tiết »
13 Jul 2015 · "Men" là "những người đàn ông" hoặc đơn giản là "đàn ông" (số nhiều). "Men" mang nghĩa chung chung, không cụ thể. Thêm "the" trước "men" mới làm ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; man. * danh từ, số nhiều men /men/ - người, con người - đàn ông, nam nhi =to behave like a man+ xử sự như một trang nam nhi =to be only ...
Xem chi tiết »
16 Jan 2022 · 1. You are gentleman: Anh là người hào hoa phong nhã · 2. You are very handsome: Anh thật đẹp trai · 3. You are a qualified man: Anh là một người ...
Xem chi tiết »
Cụm từ “đàn ông mặc váy” hoặc “đàn ông mà tính đàn bà” dịch sang tiếng Anh như thế nào ạ? · small-minded: đầu óc nhỏ nhen (adj.) · a small man: kẻ tiểu nhân (n.) ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, điều này bao gồm việc sử dụng các thuật ngữ đặc trưng riêng về giới tính liên quan đến ngành nghề hoặc con người, chẳng hạn như "businessman" ( ...
Xem chi tiết »
Gentleman (phiên âm: [ jen-tl-muhn ] /dʒɛntəlmən/) hay cách gọi tiếng Việt: Quý ông, là một thuật ngữ đề cập đến chuẩn mực của bất kỳ người đàn ông nào "văn ...
Xem chi tiết »
* Đối với đàn ông: - Ta thêm MR (đọc là /'mistə/ ) trước HỌ hoặc HỌ TÊN của người đàn ông. Trong tiếng Anh, người ta luôn ghi tên trước, chữ lót nếu có và họ ...
Xem chi tiết »
đàn ông trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · xem nam giới. tôi muốn biết đàn ông nhận thức thế nào về đàn bà i want to know man's perception of woman. đàn ...
Xem chi tiết »
1. Tại sao quá nhiều đàn ông hãm hiếp đàn ông? Why do so many men rape other men? 2. Tôi vui vì không ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đàn ông Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đàn ông tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu