ĐAN QUYỆN VÀO NHAU In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " ĐAN QUYỆN VÀO NHAU " in English? SVerbđan quyện vào nhauintertwinedđan xenxen lẫn vào nhauliên kếthòa quyện
Examples of using Đan quyện vào nhau in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đannounđandanđanadjectivedanishđanverbknittingwovenquyệnverbmingledblendedquyệnadverbtogethernhaueach otherone anothernhauadverbtogethernhaudetermineranothernhauadjectivedifferent SSynonyms for Đan quyện vào nhau
đan xen đan xen nhauđangTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đan quyện vào nhau Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đan Rổ In English
-
Glosbe - đan Rổ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghề đan Rổ Rá In English - Glosbe Dictionary
-
đan - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Top 12 đan Rổ Tiếng Anh
-
Người đan Rổ Rá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giỏ Mây Tre đan: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
GIỎ MÂY - Translation In English
-
đan - Translation To English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Thủ Công (phần 1) - Leerit
-
"Sở Thích Của Tôi Là đồ Gốm Và đan Rổ." Tiếng Anh Là Gì?