ĐAN QUYỆN VÀO NHAU In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐAN QUYỆN VÀO NHAU " in English? SVerbđan quyện vào nhauintertwinedđan xenxen lẫn vào nhauliên kếthòa quyện

Examples of using Đan quyện vào nhau in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tất cả các nhân tố đa dạng này đan quyện vào nhau khiến cho người ta có cảm tưởng sai lầm rằng đây là một cuộc cách mạng sắp sửa thành công.All of these diverse elements joining together gave people the mistaken impression that this was a revolution that was about to succeed.Sự thật mà nói, tự ngã trải nghiệm và tự ngã thuật kể đều không phải là những thựcthể hoàn toàn riêng biệt nhưng đan quyện vào nhau chặt chẽ.Truth be told, the experiencing self and the narrating self are not completely separate entities butare closely intertwined.Cartier sáng tạo ra Trinity Ring- chiếc nhẫn với ba chất liệu vàng hồng,vàng trắng và vàng nguyên chất đan quyện vào nhau, tượng trưng cho tình yêu, tình bạn và sự chung thủy.Cartier create their own signature engagement ring; the Trinity Ring,which features three intertwined hoops of rose gold, yellow gold and white gold, symbolising love, fidelity and friendship respectively.Từ cách tiếp cận này, có một sự cần thiết ngày càng gia tăng để chú ý đến giáo dục và lối sống dựa trên nền sinh thái toàn diện, có khả năng mặc lấy một tầm nhìn mới của sự nghiên cứu trung thực và cuộc đốithoại mở ở những nơi mà nhiều chiều kích khác nhau của Hiệp Định Paris đang được đan quyện vào nhau.From this perspective, it is increasingly necessary to pay attention to education and lifestyles based on an integral ecology, capable of taking on a vision of honest research andopen dialogue where the various dimensions of the Paris Agreement are intertwined.Tốt nhất là tất cả tám chi phần nên được trình bày đồng loạt,mỗi chi phần có sự đóng góp đặc biệt của chính nó, giống như tám sợi dây cáp đan quyện vào nhau tạo cho sợi dây cáp có sức mạnh tối đa.Optimally, all eight factors should be present simultaneously,each making its own distinctive contribution, like eight interwoven strands of a cable that give the cable maximum strength.Combinations with other parts of speechUsage with nounstới đan mạch Usage with verbsNhưng trong trường hợp này, việc sử dụng các giống rong thủy đài rêu thông thường, không phải lúc nàothuận tiện, kể từ mini- phát triển trở lại bulblets rễ đan quyện vào nhau mạnh mẽ( gỡ rối họ sẽ chỉ xảy ra sau khi ngâm chúng trong một thời gian ở trong nước).But in this case, the use of conventional sphagnum moss, is not always convenient,since the mini-grow back bulblets roots strongly intertwined(untangle them will be possible only after if soak them for a while in the water).Trong này cuộc phỏng vấn trên phạm vi rộng, Knoll giải thích, trong số những ý tưởng khác hấp dẫn, lý do tại sao các sinh vật cao hơn như chúng ta đang đóng băng trên các bánh của cuộc sống,cách sâu sắc những điều sống và hành tinh của chúng ta được đan quyện vào nhau, và tại sao nó là như vậy devilishly khó khăn để tìm ra làm thế nào cuộc sống có bắt đầu.In this wide-ranging interview, Knoll explains, among other compelling ideas, why higher organisms like us are icing on the cake of life,how deeply living things and our planet are intertwined, and why it's so devilishly difficult to figure out how life got started.Hơn nữa ma thuật này, cậu cảm nhận được cái cách mà pháp lực của Gremory vàMarchosias hòa quyện và đan xen vào nhau.Moreover this magic, he felt how the magic power of Gremory and Marchosias were mixing andoverlapping with each other….Khi ôm hài nhi trong vòng tay run rẩy của mình, lời tạ ơn của ông đã phảinhường bước cho những lời bí ẩn đan quyện bi kịch và hy vọng, nỗi buồn và ơn cứu độ vào với nhau..When he took the baby in his trembling arms,his thanksgiving gave way to mysterious words that wove together tragedy and hope, sorrow and salvation.Cuộc đối thoại giữa nghệ thuật, nhiếp ảnh vàthời trang được khám phá trong một văn bản đan quyện rực rỡ làm rõ cách thức mà mỗi hình thức đã ảnh hưởng đến nhau..The dialogue among fine art, photography,and fashion is explored in a brilliantly woven text that clarifies how each form has influenced the other. Results: 10, Time: 0.0157

Word-for-word translation

đannounđandanđanadjectivedanishđanverbknittingwovenquyệnverbmingledblendedquyệnadverbtogethernhaueach otherone anothernhauadverbtogethernhaudetermineranothernhauadjectivedifferent S

Synonyms for Đan quyện vào nhau

đan xen đan xen nhauđang

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đan quyện vào nhau Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đan Rổ In English