Giỏ Mây Tre đan: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Online Translator & Dictionary Vietnamese - English Translator giỏ mây tre đan VI EN giỏ mây tre đangiỏ mây tre đanTranslate
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Pronunciation: giỏ mây tre đan
giỏ mây tre đanPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Phrase analysis: giỏ mây tre đan
- giỏ – houres
- mây – machine
- tre – young
- đan – flock
- sự đan xen trong suốt - transparency interleaving
Synonyms & Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed có nghĩa là- 1o-dark-thirty
- 2meant
- 3logicist
- 4simonoff
- 5hydrodynamometer
Examples: giỏ mây tre đan |
---|
Từ khóa » đan Rổ In English
-
Glosbe - đan Rổ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghề đan Rổ Rá In English - Glosbe Dictionary
-
đan - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Top 12 đan Rổ Tiếng Anh
-
Người đan Rổ Rá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIỎ MÂY - Translation In English
-
đan - Translation To English
-
ĐAN QUYỆN VÀO NHAU In English Translation - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Thủ Công (phần 1) - Leerit
-
"Sở Thích Của Tôi Là đồ Gốm Và đan Rổ." Tiếng Anh Là Gì?