Dân Số Của Afghanistan Mới Nhất Năm 2022 Là Bao Nhiêu?

Lich2022.com Lịch âm hôm nay 11:34:10 - Thứ hai
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Xem ngày tốt
  • Ngày tốt tháng 1 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 2 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 3 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 4 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 8 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 9 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 10 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 11 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang âm
  • Đổi ngày âm sang dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
« Lịch âm dương tháng 12 năm 2024 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 1/11
2 23 34 45 56 67 78 8
9 910 1011 1112 1213 1314 1415 15
16 1617 1718 1819 1920 2021 2122 22
23 2324 2425 2526 2627 2728 2829 29
30 3031 1/12
Dân số của Afghanistan là bao nhiêu?

Xem dân số của Afghanistan năm 2024 là bao nhiêu? Hiển thị đầy đủ các thông tin về dân số tại quốc gia Afghanistan, thông tin múi giờ, mặt trời mọc, lặn, diện tích, ... và nhiều thông tin khác tại Afghanistan.

18:50:24 GMT Thứ 2, Ngày 23/12/2024
Thứ 2, Ngày 23/12/2024, Tuần thứ 52 tại Afghanistan
Giờ mặt trời mọc 05:30
Giờ mặt trời lặn: 17:26
Thời gian ban ngày: 11h 56m
Chênh lệch giờ: GMT +4
Múi giờ: Asia/Kabul
Vĩ độ: 3.393911
Kinh độ: 67.709953
Dân số: 29,863,010 người
Tiền tệ: Afghan afghani
Diện tích: 652.09 (km2)
Thủ Đô: Kabul
Mã điện thoại: +93
  • Từ khóa:
  • Giờ Afghanistan
  • Diện tích Afghanistan
  • Dân số Afghanistan

Xem giờ tại các quốc gia khác trên thế giới

    Danh sách quốc gia (Từ A-G)

  • Afghanistan
  • Albania
  • Algeria
  • Andorra
  • Angola
  • Antigua and Barbuda
  • Argentina
  • Armenia
  • Australia (Úc)
  • Austria
  • Azerbaijan
  • Bahamas
  • Bahrain
  • Bangladesh (Băng La Đét)
  • Barbados
  • Belarus (Bê La Rút)
  • Belgium (Bỉ)
  • Belize
  • Benin
  • Bhutan
  • Bolivia
  • Bosnia and Herzegovina
  • Botswana
  • Brazil
  • Brunei (Bờ Ru Nây)
  • Bulgaria
  • Burkina Faso
  • Burundi
  • Campuchia (Căm pu chia)
  • Cameroon
  • Canada
  • Cape Verde
  • Central African Republic
  • Chad
  • Chile
  • Colombia
  • Comoros
  • Congo (Dem. Rep.) (Cộng hòa Công gô)
  • Costa Rica
  • Croatia
  • Cuba
  • Cyprus
  • Czech Republic (Cộng Hòa Séc)
  • Denmark (Đan Mạch)
  • Djibouti
  • Dominica
  • Dominican Republic
  • Đức
  • Ecuador
  • Egypt
  • El Salvador
  • Equatorial Guinea
  • Eritrea
  • Estonia
  • Ethiopia
  • Fiji
  • Finland (Phần Lam)
  • Gabon
  • Gambia
  • Georgia
  • Grenada
  • Guatemala
  • Ghana

    Danh sách quốc gia (Từ H-N)

  • Guinea
  • Guinea-Bissau
  • Guyana
  • Hà Lan
  • Haiti
  • Hàn Quốc
  • Honduras
  • Hungary
  • Hy Lạp
  • Iceland (Ai Len)
  • India (Ấn Độ)
  • Indonesia
  • Iran
  • Iraq (I Rắc)
  • Ireland
  • Israel
  • Italy (Ý)
  • Jamaica
  • Jordan
  • Kazakhstan
  • Kenya
  • Kiribati
  • Kuwait (Cô oét)
  • Kyrgyzstan
  • Lào
  • Latvia
  • Lebanon (Li Băng)
  • Lesotho
  • Liberia
  • Libya
  • Liechtenstein
  • Lithuania
  • Luxembourg
  • Macedonia
  • Madagascar
  • Malawi
  • Malaysia
  • Maldives
  • Mali
  • Malta
  • Marshall Islands
  • Mauritania
  • Mauritius
  • Mexico
  • Micronesia
  • Moldova
  • Monaco
  • Mongolia
  • Morocco
  • Mozambique
  • Mỹ (Hoa Kỳ)
  • Myanmar (Burma)
  • Namibia
  • Nauru
  • Nepal
  • Nga
  • Nhật Bản
  • New Zealand
  • Nicaragua
  • Niger
  • Nigeria
  • Norway (Na Uy)
  • Oman

    Danh sách quốc gia (Từ O-Z)

  • Pakistan
  • Palau
  • Panama
  • Papua New Guinea
  • Paraguay
  • Peru
  • Pháp
  • Philippines
  • Poland (Ba Lan)
  • Portugal (Bồ Đào Nha)
  • Qatar
  • Romania
  • Rwanda
  • Saint Kitts and Nevis
  • Saint Vincent
  • Samoa
  • San Marino
  • Saudi Arabia
  • Senegal
  • Serbia
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • Singapore
  • Slovakia
  • Slovenia
  • Solomon Islands
  • Somalia
  • Somaliland
  • South Africa (Nam Phi)
  • Tây Ban Nha
  • Sri Lanka
  • Sudan
  • Suriname
  • Swaziland
  • Sweden (Thụy Điển)
  • Thụy sỹ
  • Syria
  • Sao Tome and Principe
  • Taiwan (Đài Loan)
  • Tajikistan
  • Tanzania
  • Thailand (Thái Lan)
  • Togo
  • Tonga
  • Triều Tiên
  • Trinidad and Tobago
  • Trung Quốc
  • Tunisia
  • Turkey (Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Turkmenistan
  • Tuvalu
  • Uganda
  • Ukraine
  • UAE (Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất)
  • Uruguay
  • Uzbekistan
  • Vanuatu
  • Vatican City
  • Venezuela
  • Việt Nam
  • Vương quốc Anh
  • Yemen
  • Zambia
  • Zimbabwe
Chia sẻ Facebook Twitter Pinterest LinkedIn LỊCH ÂM CÁC THÁNG
  • Lịch âm tháng 1 năm 2024

  • Lịch âm tháng 2 năm 2024

  • Lịch âm tháng 3 năm 2024

  • Lịch âm tháng 4 năm 2024

  • Lịch âm tháng 5 năm 2024

  • Lịch âm tháng 6 năm 2024

  • Lịch âm tháng 7 năm 2024

  • Lịch âm tháng 8 năm 2024

  • Lịch âm tháng 9 năm 2024

  • Lịch âm tháng 10 năm 2024

  • Lịch âm tháng 11 năm 2024

  • Lịch âm tháng 12 năm 2024

LỊCH ÂM CÁC NĂM
  • Lịch âm năm 2023

  • Lịch âm năm 2024

  • Lịch âm năm 2025

  • Lịch âm năm 2026

  • Lịch âm năm 2027

  • Lịch âm năm 2028

  • Lịch âm năm 2029

  • Lịch âm năm 2030

  • Lịch âm năm 2031

  • Lịch âm năm 2032

  • Lịch âm năm 2033

Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Xem ngày tốt
  • Ngày tốt tháng 1 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 2 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 3 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 4 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 8 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 9 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 10 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 11 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang âm
  • Đổi ngày âm sang dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch 2022. All rights reserved.

Từ khóa » Dân Số Afghanistan