Dân Số Già In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "dân số già" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"dân số già" in Vietnamese - English dictionary
Currently, we have no translations for dân số già in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Add example AddTranslations of "dân số già" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dân Số Già Tiếng Anh
-
9 Collocations Chủ đề Aging Population (Già Hóa Dân Số)
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Dân Số (Population) Và Nhân Khẩu Học ...
-
GIÀ HÓA DÂN SỐ ĐANG In English Translation - Tr-ex
-
DÂN SỐ GIÀ HÓA In English Translation - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Dịch Song Ngữ - Việt Nam đang Lão Hóa - Cồ Việt
-
Dân Số Già Tiếng Anh Là Gì
-
Bùng Nổ Dân Số Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
HỌC TỪ VỰNG QUA BÁO TIẾNG ANH:... - LEARN EZY English ...
-
Lão Hóa Dân Số – Wikipedia Tiếng Việt
-
Già Hóa Dân Số Là Gì?
-
Dân Số Già đi đang Trở Thành Gánh Nặng Y Tế - BBC News Tiếng Việt
-
Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh Và Các Chủ đề Liên Quan