Dân Số Thế Giới Theo Các Năm | Các Nước

Dân số thế giới qua các năm từ năm 5000 Trước Công Nguyên cho đến năm 2017.

NămDân số% tăngSố tăngMật độDân thành thị% Dân thành thị
20177,515,284,1531.11 %82,620,878584,110,778,3690,55
20167,432,663,2751.13 %83,191,176574,034,193,1530,54
20157,349,472,0991.15 %83,686,153573,957,285,0130,54
20147,265,785,9461.17 %84,070,807563,880,128,2550,53
20137,181,715,1391.19 %84,214,686553,802,824,4810,53
20127,097,500,4531.2 %84,073,401553,725,502,4420,52
20117,013,427,0521.21 %83,702,009543,648,252,2700,52
20106,929,725,0431.22 %83,245,522533,571,272,1670,52
20096,846,479,5211.22 %82,746,642533,494,944,7440,51
20086,763,732,8791.23 %82,125,559523,419,420,2510,51
20076,681,607,3201.23 %81,387,073513,344,752,5150,5
20066,600,220,2471.24 %80,584,397513,271,397,9800,5
20056,519,635,8501.24 %79,793,442503,199,013,0760,49
20046,439,842,4081.24 %79,077,724503,127,242,6280,49
20036,360,764,6841.25 %78,462,917493,056,838,8390,48
20026,282,301,7671.26 %77,991,028482,987,784,9810,48
20016,204,310,7391.27 %77,688,618482,919,962,1390,47
20006,126,622,1211.28 %77,416,918472,856,131,0720,47
19996,049,205,2031.29 %77,322,378472,796,899,7520,46
19985,971,882,8251.32 %77,727,720462,738,816,6450,46
19975,894,155,1051.35 %78,762,800452,681,474,0690,45
19965,815,392,3051.4 %80,269,221452,624,604,7800,45
19955,735,123,0841.45 %81,807,191442,568,062,9840,45
19945,653,315,8931.49 %83,270,513442,511,550,5900,44
19935,570,045,3801.55 %84,930,104432,455,122,1050,44
19925,485,115,2761.61 %86,786,523422,398,603,0880,44
19915,398,328,7531.67 %88,661,054422,342,005,0250,43
19905,309,667,6991.74 %90,689,680412,285,030,9040,43
19895,218,978,0191.8 %92,345,325402,228,072,5920,43
19885,126,632,6941.84 %92,827,750392,171,095,7810,42
19875,033,804,9441.86 %91,748,826392,113,397,1010,42
19864,942,056,1181.84 %89,515,549382,057,664,8890,42
19854,852,540,5691.82 %86,883,007372,003,049,7950,41
19844,765,657,5621.8 %84,447,054371,950,270,0790,41
19834,681,210,5081.79 %82,207,134361,899,031,9630,41
19824,599,003,3741.78 %80,401,332351,849,348,5410,4
19814,518,602,0421.78 %78,969,577351,799,434,6410,4
19804,439,632,4651.78 %77,442,934341,749,539,2720,39
19794,362,189,5311.77 %75,907,084341,701,580,3420,39
19784,286,282,4471.78 %74,960,020331,655,041,8600,39
19774,211,322,4271.81 %74,780,357321,612,295,7260,38
19764,136,542,0701.85 %75,142,842321,573,369,8270,38
19754,061,399,2281.9 %75,665,453311,534,721,2380,38
19743,985,733,7751.94 %76,011,655311,497,305,9610,38
19733,909,722,1201.99 %76,127,226301,458,374,0240,37
19723,833,594,8942.02 %75,860,226301,420,942,1010,37
19713,757,734,6682.04 %75,246,977291,385,012,1790,37
19703,682,487,6912.07 %74,622,178281,350,280,7890,37
19693,607,865,5132.09 %73,898,612281,315,767,6070,36
19683,533,966,9012.1 %72,623,729271,281,733,8840,36
19673,461,343,1722.08 %70,657,649271,248,237,5300,36
19663,390,685,5232.05 %68,190,402261,215,547,9960,36
19653,322,495,1212.01 %65,506,620261,183,910,2790,36
19643,256,988,5011.97 %62,913,154251,153,189,2810,35
19633,194,075,3471.93 %60,520,985251,118,019,3270,35
19623,133,554,3621.9 %58,481,189241,083,929,1790,35
19613,075,073,1731.88 %56,729,345241,051,050,4170,34
19603,018,343,8281.86 %55,127,775231,019,494,9110,34
19592,963,216,0531.84 %53,564,65723988,354,4280,33
19582,909,651,3961.82 %51,988,48622957,944,3230,33
19572,857,662,9101.8 %50,416,76222928,399,4460,32
19562,807,246,1481.77 %48,931,62322899,872,0760,32
19552,758,314,5251.76 %47,636,75221872,133,9690,32
19542,710,677,7731.75 %46,648,76321845,285,3690,31
19532,664,029,0101.76 %46,088,61121819,422,1840,31
19522,617,940,3991.79 %46,072,88420794,486,3690,3
19512,571,867,5151.85 %46,718,20320770,386,5130,3
19272,000,000,000
19001,600,000,000
18501,200,000,000
18041,000,000,000
1760770,000,000
1700610,000,000
1600500,000,000
1500450,000,000
1400350,000,000
1200360,000,000
1100320,000,000
1000275,000,000
900240,000,000
800220,000,000
700210,000,000
600200,000,000
200190,000,000
-200150,000,000
-500100,000,000
-100050,000,000
-200027,000,000
-300014,000,000
-40007,000,000
-50005,000,000

Biểu đồ dân số thế giới qua các năm

Giai đoạn: Công Nguyên – 2110 (ước tính)

Nguồn: Từ năm 1950 đến nay số liệu được lấy từ Liên hiệp Quốc. Các năm trước đó được tham khảo từ các tài liệu lịch sử và Worldometers.

Đề xuất

  • Angola

    Angola

  • Nicaragua

    Nicaragua

  • Kuwait

    Kuwait

Thông tin

  • Có bao nhiêu nước trên thế giới?
  • Diện tích các nước trên thế giới
  • Nước nhỏ nhất thế giới
  • Những người giàu nhất thế giới
  • Dân số các nước trên thế giới
  • Quân sự thế giới
  • Lá cờ các nước châu Âu
  • Giờ thế giới
  • Có bao nhiêu ngôn ngữ trên thế giới

Các nước theo châu lục

  • Các nước Châu Á
  • Các nước Châu Âu
  • Các nước Châu Mỹ
  • Các nước Châu Phi
  • Các nước Châu Úc

Xu hướng

  • Nhật Bản
  • Hàn Quốc
  • Úc
  • Mỹ
  • Pháp
  • Trung Quốc
Share X mail ➤

Từ khóa » Dân Số Các Nước Trên Thế Giới 2012