Dân Sự Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dân sự
civil
luật sư chuyên về dân sự/hình sự civil/criminal lawyer
civilian
oanh tạc các mục tiêu dân sự to bomb civilian targets
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dân sự
* noun
civilian
Từ điển Việt Anh - VNE.
dân sự
civilian
- dân
- dân y
- dân ý
- dân ca
- dân cư
- dân cử
- dân dã
- dân số
- dân sự
- dân vệ
- dân ủy
- dân bẹp
- dân chủ
- dân cày
- dân dấn
- dân hèn
- dân khí
- dân lập
- dân lực
- dân phu
- dân quê
- dân thợ
- dân trí
- dân trị
- dân tuý
- dân tâm
- dân túy
- dân tộc
- dân tục
- dân vận
- dân đen
- dân ước
- dân binh
- dân biểu
- dân chài
- dân chơi
- dân công
- dân cụng
- dân dụng
- dân gian
- dân giầu
- dân luật
- dân làng
- dân lành
- dân pháp
- dân quân
- dân quốc
- dân sinh
- dân thầy
- dân tình
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dân Sự Meaning
-
DÂN SỰ - Translation In English
-
Dân Sự (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Meaning Of 'dân Sự' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Glosbe - Dân Sự In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Dân Sự In English. Dân Sự Meaning And Vietnamese To English ...
-
Dân Sự Là Gì? Vi Phạm Dân Sự Là Gì?
-
Tìm Hiểu Dân Sự Là Gì Trong Pháp Luật Hiện Hành - Phan Law Vietnam
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
Dân Sự Meaning In Sinhala | DictionaryFAQ
-
Toà Dân Sự Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
GIAO DỊCH DÂN SỰ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Bộ Luật Dân Sự Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Luật Dân Sự Là Gì ? Phân Tích đối Tượng, Phương Pháp điều Chỉnh ...
-
2 Lcd Monitors In The Front Meaning