Từ điển Việt Anh. đan tay vào nhau. * thngữ. to clasp one's hands. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Đan tay đặt sau đầu. Interlace your fingers behind your head. ... Những cặp tình nhân tay đan tay dìu nhau đi giữa ngàn hoa với màu sắc rực rỡ như cầu vồng .
Xem chi tiết »
Cảm ơn anh!”- cô đan hai tay vào nhau. Thank you” she clapped her hands together. Chúng ta sẽ vỗ tay vào nhau. We can clap our hands together.
Xem chi tiết »
"Hannah đan các ngón tay vào nhau." câu này dịch sang tiếng anh là: Hannah laced her fingers together. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
Sao chép! ... Sao chép! intertwined fingers together. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 3: ...
Xem chi tiết »
to clasp one's hands: Đan tay vào nhau. Chia động từSửa đổi. clasp. Dạng không chỉ ngôi. Động ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn are/ fall head over heels in love với ai đó, điều đó có nghĩa bạn đang yêu một cách toàn tâm toàn ý, yêu tha thiết. Ví dụ: I fell head over heels in ... Missing: đan | Must include: đan
Xem chi tiết »
Arm-in-arm, Khoác tay nhau ; Clasping fingers, Đan ngón tay vào nhau ; Pointing at, Chỉ tay vào ; Sitting cross-legged, Ngồi bắt chéo chân ; Resting his chin on his ...
Xem chi tiết »
5 Oct 2019 · Theo một giả thuyết khoa học từ các chuyên gia tại New York, thì nếu 2 ngón tay cái của bạn đặt song song, điều này có nghĩa 2 phần não bộ của ...
Xem chi tiết »
"Bắt chéo ngón tay" hay "keep your fingers crossed" mang nghĩa "chúc may mắn" trong tiếng Anh nhưng lại không may có nghĩa tiêu cực trong văn hóa Việt Nam. I ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ đan Tay Vào Nhau Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đan tay vào nhau tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu