đàn Tranh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đàn tranh
đàn tranh is also called đàn thập lục (16-chord zither) he holed bottom of its box makes echo there are different musical skills, such as vibrating, clapping, pressing, strokingwomen use it when making solo performances, playing in an orchestra, accompanying a singer, declaiming poems
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đàn tranh
đàn tranh
Đàn tranh is also called Đàn thập lục (16-chord zither). The holed bottom of its box makes echọ There are different musical skills, such as vibrating, clapping, pressing, stroking....Women use it when making solo performances, playing in an orchestra, accompanying a singer, declaiming poems..
- đàn
- đàn bà
- đàn cá
- đàn cò
- đàn em
- đàn gà
- đàn tỳ
- đàn áp
- đàn âm
- đàn đá
- đàn anh
- đàn bầu
- đàn chó
- đàn chị
- đàn cầm
- đàn cừu
- đàn dây
- đàn hạc
- đàn hặc
- đàn hồi
- đàn hộp
- đàn lia
- đàn lợn
- đàn nhị
- đàn sáo
- đàn xếp
- đàn ông
- đàn đúm
- đàn ống
- đàn antô
- đàn chim
- đàn cháu
- đàn gong
- đàn hạch
- đàn luýt
- đàn tính
- đàn vien
- đàn viôn
- đàn việt
- đàn xelô
- đàn địch
- đàn banjô
- đàn bà đẻ
- đàn chuột
- đàn ghita
- đàn hương
- đàn thùng
- đàn tranh
- đàn tràng
- đàn tỳ bà
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đàn Tranh Dịch Sang Tiếng Anh
-
Glosbe - đàn Tranh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bài Viết Về Đàn Tranh Tiếng Anh Là Gì, Đàn Tranh Tiếng Anh Là Gì
-
Đàn Tranh Tiếng Anh Là Gì
-
"đàn Tranh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
" Đàn Tranh Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ ... - Hội Buôn Chuyện
-
" Đàn Tranh Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Đàn Tranh Trong Tiếng ...
-
Top 13 Đàn Tranh Tiếng Anh Là Gì - Học Wiki
-
Từ điển Việt Anh "đàn Tranh" - Là Gì?
-
Đàn Tranh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cổ Cầm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đàn Tranh Tiếng Anh Là Gì - TTMN