DÂN VĂN PHÒNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DÂN VĂN PHÒNG " in English? Sdân văn phòngoffice workersnhân viên văn phòngvăn phòng làm việcoffice peopledân văn phòng

Examples of using Dân văn phòng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thường là dân văn phòng.Usually office workers.Dân văn phòng thì sao?What about the office people?Excel cho dân văn phòng.Excel for office people.Dân văn phòng thường phải.Staff offices generally do have.Sushi cho dân văn phòng..Sushi for the people”.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivescăn phòng cũ văn phòng xanh phòng em bé căn phòng kia phòng hờ Usage with verbsphòng tắm phòng ngủ đặt phòngphòng ăn phòng họp phòng thu phòng chờ tiêm phòngđến văn phòngphòng gym MoreUsage with nounsvăn phòngquốc phòngcăn phòngphòng khách phòng ngừa xà phòngphòng khám phòng khách sạn phòng vé phòng bầu dục MoreDân văn phòng mệt mỏi vì công việc.Most staff are tired on the job.Xin thú thật, tôi đang là dân văn phòng.In all honesty, I'm an office person.Cái này dân văn phòng nó phát điên.The people in this office are crazy.Xin thú thật, mình đang là dân văn phòng.In all honesty, I'm an office person.Tôi là dân văn phòng nên ngồi nhiều.I am a secretary so I sit a lot.Đây là tình trạng của nhiều dân văn phòng.This is the situation of many public officers.Thói quen GIẢM CÂN cho dân văn phòng trong mùa….Weight loss habits for officer during the busy….Những căn bệnh thường gặp nhất của dân văn phòng.Named the most common diseases of office workers.Bạn là sinh viên, dân văn phòng hay mẹ bỉm sữa.You are student, office worker or stay-at-home Mom.Máy massage- Sản phẩm dành cho dân văn phòng.Typewriters- Mass products for the office.Dân văn phòng Mỹ mất 50 triệu ngày công do bệnh cảm lạnh.Office workers lose 50 million dollars due to colds.Giải quyết 2 vấn đề lớn mà dân văn phòng đang gặp phải.This solves 2 major issues that office workers face.Một số dân văn phòng tranh thủ chợp mắt buổi trưa bằng cách ngồi tại chỗ, gục xuống bàn.Some office workers took a nap at lunch by sitting down at their place, fall asleep on the table.Đái tháo đường là bệnh phổ biến đối với dân văn phòng như tôi.Diabetes is popular to office staff like me.Chính vì vậy dân văn phòng hay những tổ chức nhà nước đều có thể chọn mẫu áo thun này để làm đồng phục.Therefore civil office or the state organization can sample this T-shirt to make uniforms.Tận hưởng game kinhđiểm nhất thế giới dành cho dân văn phòng theo phong cách hoàn toàn mới.Enjoy the game of the world point for office people completely new style.Về điểm này rõ ràng giúp trò chơi được lòngnhững người chơi bận rộn như sinh viên, dân văn phòng….On this point obviously be pleased tohelp game players busy as students, office people….Và đây chính làsự lựa chọn phù hợp với dân văn phòng, hay những người thường xuyên phải ngồi hoặc đứng lâu.And this is the right choice for office workers or those who often sit or stand for long.Chăm sóc sức khỏe máy phát điện nước hydrogen giàu, chai cốc năng lượngnước hydro/ nước/ lọ nước cho dân văn phòng.Health care rich hydrogen water generator,energy hydrogen water cup/water bottle/water jars for office people.Nhiều dân văn phòng chia sẻ rằng từ khi ăn chay, họ chỉ cần uống một ly cà phê buổi sáng là tỉnh táo cả ngày.Many office workers shared that since they were vegetarian, they only needed a cup of coffee in the morning to stay awake all day.Vitra trình bày một văn phòng của khả năng gọi là dân văn phòng- một nhân viên kiểm soát cách họ tương tác với môi trường làm việc của họ.Vitra presents an office of possibilities called Citizen Office- one in which employees control the way they interact with their work environment.Thế nhưng một báo cáo chung của Eurofound và International Labour Organization chỉ ra rằng 41% những người làm việc kiểu này than phiền về stress,trong khi con số này đối với dân văn phòng chỉ là 25%.But, a joint report from Eurofound and the International Labour Organization found that 41% of employees who describe themselves as highly mobile complained of stress,versus 25% of employees who described themselves as office workers.Với thời gian nghỉ dài như vậy,rất nhiều dân văn phòng đang rục rịch lên kế hoạch cùng bạn bè, gia đình đi du lịch và Sapa đang là một trong những sự lựa chọn hàng đầu.With such a long leave, many office workers are planning to go with friends and families to Sapa as one of top choices.Mặc dù ra đời từ năm 2004 đã được hơn 9 năm, nhưng độ HOT của game giải trí nhẹ nhàng mà không kém phần thú vị của đào vàng vẫn là một trong những game được yêu thích nhấthiện nay đặc biệt là với dân văn phòng với lượng tìm kiếm hàng triệu lượt mỗi tháng.Although born in 2004 was more than 9 years, but the game's HOT light entertainment but not least interesting of gold mining is still one of the most popular game today,especially with local offices with millions of searches every month.Là dân văn phòng ko từ bỏ được thuốc lá truyền thống tôi đã tìm đến IQOS và thực sự đó là giải pháp ko thể tốt hơn khi giờ đây tôi thấy sức khỏe cải thiện rõ rệt khi không phải hút lượng khói lớn của thuốc lá truyền thống mỗi ngày! Cám ơn IQOS Việt Nam đã cho tôi 1 trải nghiệm trên mức mong đợi!”.Being an office worker who has not given up traditional tobacco I have come to IQOS and it is actually a better solution now that I now see improved health when not smoking large amounts of tobacco smoke every day! Thanks to IQOS Vietnam for giving me an experience above expectations!”.Display more examples Results: 2432, Time: 0.0173

Word-for-word translation

dânnounpeoplepopulationfolkdânadjectivecivillocalvănnounvănvantextofficeliteraturephòngnounroomdefenseofficechamberdepartment S

Synonyms for Dân văn phòng

nhân viên văn phòng dân và vì dândẫn về nhà

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dân văn phòng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dân Văn Phòng Tiếng Anh