Tiếng Anh Dân Văn Phòng Phải Biết

100 tu tieng anh dan van phong phai biet

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh dân văn phòng phải biết, từ các thuật ngữ và cụm từ liên quan đến công việc hàng ngày đến các từ vựng và cụm từ liên quan đến giao tiếp trong môi trường văn phòng.

Nội dung chính

Toggle
  • Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các phòng ban trong công ty:
  • Từ vựng liên quan đến các chức vụ trong công ty: 
  • Từ vựng tiếng Anh văn phòng liên quan đến phúc lợi, chế độ cho người lao động:
  • Một số mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi làm việc với khách hàng, đối tác:
  • Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tại văn phòng

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các phòng ban trong công ty:

+ Department: Phòng, ban

+ Accounting department: Phòng kế toán

+ Audit department: Phòng Kiểm toán 

+ Sales department: Phòng kinh doanh

+ Administration department:  Phòng hành chính

+ Human Resources department: Phòng nhân sự

+ Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng

+ Financial department: Phòng tài chính

+ Research & Development department: Phòng nghiên cứu và phát triển

+ Quality department: Phòng quản lý chất lượng

cau giao tiep tieng Anh van phong 8

Từ vựng liên quan đến các chức vụ trong công ty: 

+ Chairman: Chủ tịch

+ The board of directors: Hội đồng quản trị

+ CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc

+ Director: Giám đốc

+ Deputy/vice director: Phó giám đốc

+ Assistant manager: Trợ lý giám đốc

+ Shareholder: Cổ đông

Xem thêm Nằm lòng trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục 

+ Head of department: Trưởng phòng

+ Deputy of department: Phó phòng

+ Manager: Quản lý

+ Team leader: Trưởng nhóm

+ Employee: Nhân viên

+ Trainee: Nhân viên tập sự

+ Worker: Công nhân

cau giao tiep tieng Anh van phong 5

Từ vựng tiếng Anh văn phòng liên quan đến phúc lợi, chế độ cho người lao động:

+ Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng

+ Maternity leave: Nghỉ thai sản

+ Travel expenses: Chi phí đi lại

+ Promotion: Thăng chức

+ Salary: Lương

+ Salary increase: Tăng lương

+ Pension scheme: Chế độ lương hưu

+ Health insurance: Bảo hiểm y tế

+ Sick leave: Nghỉ ốm

+ Working hours: Giờ làm việc

+ Agreement: Hợp đồng

+ Resign: Từ chức

Một số mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi làm việc với khách hàng, đối tác:

I’m honored to meet you. Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.

Sorry to keep you waiting. Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.

Will you wait a moment, please? Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?

You are welcomed to visit our company. Chào mừng anh/chị đến thăm công ty.

May I introduce myself? Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?

Let’s get down to the business, shall we? Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?

Can I help you? Tôi có thể giúp gì được anh/chị?

Can we meet (up) to talk about…? Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?

Shall we make it 2 o’clock? Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?

I hope to visit your factory. Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.

Xem thêm Điểm qua 15+ Phrasal verb với Bring cơ bản nhất

This is my name card. Đây là danh thiếp của tôi.

I hope to conclude some business with you. Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.

We’ll have the contract ready for signature. Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.

Một số câu hỏi tiếng Anh văn phòng để dễ dàng khai thác, hiểu rõ hơn về đối tác của mình:

How long has your company been established? Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?

How many departments do you have? Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?

How many employees do you have? Công ty anh/chị có bao nhiêu nhân viên?

Can I have a look at the production line? Anh/Chị có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?

cau giao tiep tieng Anh van phong 7

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tại văn phòng

I’m in sales department. Tôi làm ở bộ phận bán hàng. 

How long does it take you to get to work? Anh/Chị đi đến cơ quan làm việc mất bao lâu?

How do you get to work? Anh/Chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?

How long have you worked here? Anh/Chị đã làm việc ở đây bao lâu rồi?

Here’s my business card. Đây là danh thiếp của tôi.

What time does the meeting start?  Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?

What time does the meeting finish? Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?

I’m going out for lunch. Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa. 

Rate this post

Từ khóa » Dân Văn Phòng Tiếng Anh