dằn vặt Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa dằn vặt Tiếng Trung (có phát âm) là: 折腾; 折磨; 揉搓; 煎熬 《使在肉体上、精神上受痛苦。》.
Xem chi tiết »
nỗi dằn vặt Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa nỗi dằn vặt Tiếng Trung (có phát âm) là: 磨难; 魔难 《在困苦的境遇中遭受的折磨。》.
Xem chi tiết »
11 Feb 2022 · 折腾; 折磨; 揉搓; 煎熬 《使在肉体上、精神上受痛苦。》 Đây là cách dùng dằn vặt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được ...
Xem chi tiết »
dày vò; giày vò; hành hạ; dằn vặt; nung nấu; như nung như nấu。比喻折磨。 受尽煎熬。 chịu đựng sự giày vò.
Xem chi tiết »
3. dằn vặt; giày vò; làm khổ。折磨。 慢性病折腾人。 bệnh mãn tính làm khổ người.
Xem chi tiết »
29 Jul 2015 · Đừng tự dằn vặt mình nữa/ Đừng tự trách mình nữa. 10. 这是个很常见的失误。Zhè shìgè hěn chángjiàn de shīwù. Đây là lỗi thường gặp mà.
Xem chi tiết »
Tra từ 'dằn vặt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
nđg. 1. Nói nặng nhẹ một cách dai dẳng. Bị mẹ chồng dằn vặt. 2. Khó chịu trong thân thể. Con bệnh bị dằn vặt ...
Xem chi tiết »
5 Apr 2019 · 破坏 /pò huài/: phá hoại, làm hỏng, 矿水 /kuàng shuǐ/: nước khoáng, 矿产 /kuàng chǎn/: khoáng sản, 号码 /hào mǎ/: dãy số, con số, 密码 /mì ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt · đgt. Đau đớn, khổ tâm, bứt rứt mãi, không thể nguôi quên: dằn vặt suốt đêm o Cứ nghĩ đến việc làm sai trái đó, lòng lại dằn vặt với ...
Xem chi tiết »
1. Câu hỏi này đã dằn vặt anh Michael* ở Nam Phi. 这个问题一直困扰着住在南非的迈克尔*。 2. Bạn ấy tâm sự: “Mình ... Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Dằn Vặt Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dằn vặt tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu