21 Jul 2020 · Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là ´bɪzi. Bận rộn là một tính từ dùng để miêu tả việc bận nhiều việc cùng một lúc, việc này liên tiếp ...
Xem chi tiết »
Examples of using Đang bận rộn hoặc in a sentence and their translations ... Không ai thích bị quấy rầy khi họ đang bận rộn hoặc không tập trung. No one likes to ...
Xem chi tiết »
Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là /bɪzi/, một tính từ dùng để miêu tả việc chúng ta làm nhiều việc cùng một ...
Xem chi tiết »
Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là ´bɪzi. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới bận rộn. Full /ful/: Đầy. Hectic /'hektik/: Tất bật ...
Xem chi tiết »
Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là ´bɪzi. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới bận rộn. Full /ful/: Đầy. Hectic /'hektik/: Tất ...
Xem chi tiết »
busy · busily · engaged.
Xem chi tiết »
1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh: ; 8. Busy as a beaver. Diễn tả rằng bạn đang thực sự bận rộn. ; 9. To be snowed under. Bạn đang bận rộn ...
Xem chi tiết »
Tôi bận lắm trong tiếng Anh nói như thế nào nhỉ? Hẳn là “I am busy” rồi đúng không. Tuy nhiên, hôm nay IELTS Nhung Tran sẽ giới thiệu đến các bạn 5 cách để ...
Xem chi tiết »
1. Bạn đang bận rộn. You're busy. 2. Tôi thích bận rộn. I like being busy. 3. Anh bận rộn dữ hả?
Xem chi tiết »
22 Jun 2021 · BẬN RỘN TIẾNG ANH LÀ GÌ ; 10. To have your head down. I"m going lớn get my head down & try & finish this report before I go home page today. ; 11.
Xem chi tiết »
6 Feb 2020 · 12 thành ngữ tiếng Anh về sự bận rộn ; STT. Thành ngữ ; 6. Chasing your tail ; 7. Running (a)round in circle ; 8. Running (a)round like headless ...
Xem chi tiết »
8 Sept 2017 · Các thành ngữ tiếng Anh mô tả sự bận rộn · 1. to be up to your eyes/eyeballs/ears/neck in work · 2. to be rushed off our feet · 3. It's all go · 4.
Xem chi tiết »
12 Sept 2021 · Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là /'bɪzi/, một tính từ dùng để miêu tả việc chúng ta làm nhiều việc cùng một lúc, việc này liên tiếp ...
Xem chi tiết »
bận rộn {adjective}. volume_up · busy {adj.} bận rộn (also: bận việc, bận ...
Xem chi tiết »
3 Jun 2021 · Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì ; 7. Running (a)round in circle. I tried to get an outline drafted formy thesis,. but my ideas were so jumbled in my head.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đang Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đang bận rộn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu