Chắc ngài đang bận chuẩn bị nước cờ tiếp theo. So, you must be busy planning your next move. ... Pat, con đang bận làm gì đó, con biết. You're up to something, I ...
Xem chi tiết »
Examples of using Tôi đang bận in a sentence and their translations · Tôi đang bận đi làm việc cho nên chỉ mới nghía sơ sơ trả lời của · I am busy at work so I ...
Xem chi tiết »
Examples of using Đang bận in a sentence and their translations ; Tôi đang bận đi làm việc cho nên chỉ mới nghía sơ sơ trả lời của ; I am busy at work so I just ...
Xem chi tiết »
4 Nov 2016 · Một số cách khi nói "tôi đang bận" trong Tiếng Anh. ... Chào mừng các bạn đến vs Radio Me. Mình là Hoa. Một số người thường dùng câu nói “I'm busy ...
Xem chi tiết »
1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh: · Wow, Melissa, you take care of your mom, go to college, and work full-time. You have a lot on your plate ...
Xem chi tiết »
8. I'll just put you on hold for a moment. Tôi sẽ chuyển máy cho anh/chị trong giây lát.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · đang · đang có · đang đi · đang ấp · đang bán · đang bận · đang cai · đang khi ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn “bust” ai đó, bạn đã bắt họ làm những điều mà họ không nên làm, nói hoặc giấu giếm. Và “bust” có nghĩa là “bắt giữ”. Ví dụ 1: Did you hear that Sam got ...
Xem chi tiết »
- anh bạn, tôi đang bận. English. - bro, i'm busy. Last Update: ...
Xem chi tiết »
20 Jan 2022 · Chắc ngài đang bận chuẩn bị nước cờ tiếp theo. So, you must be busy planning your next move. Bạn đang đọc: đang bận trong tiếng Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
30 Mar 2020 · Nếu bạn đang thắc mắc vấn đề trên, hãy cùng chuyên mục Tips tiếng Anh ... Ngoài cách đặt câu ” Something has come up” là bận việc đột xuất, ...
Xem chi tiết »
30 Oct 2015 · “I'm busy with work.” – Tôi đang bận làm việc. “Can I do this later?” – Tôi làm việc này sau được không? “Does this have to be done now?
Xem chi tiết »
13 Apr 2017 · Lý do một phần là vì chuyện bạn đang phải làm việc quá mức chẳng có gì là đặc biệt hết. Trong một khảo sát với 9.700 nhân viên làm việc toàn ...
Xem chi tiết »
Vd: We were cut off in the middle of our conversation. (Chúng tôi bị mất kết nối khi đang nói chuyện giữa chừng.) 4/ break up: nghe không rõ do tín hiệu yếu.
Xem chi tiết »
Translation for 'bận' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... làm ai bận rộn với việc gì ... đang lúc bận bịu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đang Bận Trong Tieng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề đang bận trong tieng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu