đăng Cai In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đăng cai" into English
host is the translation of "đăng cai" into English.
đăng cai + Add translation Add đăng caiVietnamese-English dictionary
-
host
verb nounNăm nay, vòng chung kết được Ba Lan và Ukraine đồng đăng cai.
This year, the final tournament will be jointly hosted by Poland and Ukraine.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đăng cai" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đăng cai" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đăng Cai Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ đăng Cai - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
đăng Cai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'đăng Cai' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đăng Cai' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"đăng Cai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đăng Cai - Wiktionary Tiếng Việt
-
THÀNH PHỐ ĐĂNG CAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀ THÀNH PHỐ ĐĂNG CAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Tiếng Việt "đăng Cai" - Là Gì?
-
Từ đăng Cai Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Vô địch Bóng đá Thế Giới 2022 – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thế Vận Hội Mùa Hè 2016 – Wikipedia Tiếng Việt