ĐÁNG CHÚ Ý LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÁNG CHÚ Ý LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từđáng chú ý lànotablyđáng chú ýđặc biệt làlàđáng kểnhất làđáng chú ý nhất lànổi bật làđáng kể nhất làit is worth notingit is noteworthy thatis notablenổi bậtđược đáng chú ýlà đáng chú ýit is remarkableworth noting thatis noticeablyđược chú ýnoticeable isit is worth paying attentiontellinglyđáng chú ýđáng nóidễ hiểuis notable for being
Ví dụ về việc sử dụng Đáng chú ý là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đáng chú ý nhất làmost notablyđiều đáng chú ý làit is worth noting thatngoại lệ đáng chú ý lànotable exception iscũng đáng chú ý làalso worth noting isví dụ đáng chú ý lànotable example isđặc biệt đáng chú ý làparticularly noteworthy isnó cũng đáng chú ý làit is also worth noting thatit's also worth noting thatđáng chú ý nhất trong số đó làmost notable of which isđáng chú ý là một sốit is worth noting that someđáng chú ý hơn làmore remarkable isđáng chú ý là nónotable is that itcó lẽ đáng chú ý nhất làperhaps most notablysự khác biệt đáng chú ý nhất làthe most noticeable difference isđáng chú ý là bạnit's worth noting that youTừng chữ dịch
đángtính từworthworthwhilesignificantđángđộng từdeserveđángdanh từmeritchúdanh từunclefocusattentionspellchúđộng từpayýtrạng từitalyýtính từitalianýđộng từmeanýdanh từmindidealàđộng từis STừ đồng nghĩa của Đáng chú ý là
đặc biệt là đáng kể nhất là nổi bật là đáng kể nhất làTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đáng chú ý là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đáng Chú ý Bằng Tiếng Anh
-
Translation In English - ĐÁNG CHÚ Ý
-
đáng Chú ý In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐIỀU ĐÁNG CHÚ Ý LÀ In English Translation - Tr-ex
-
[ Những Cụm Từ Tiếng Anh đáng Chú ý ]... - KOS English Center
-
Cách Dẫn Dắt đáng Chú ý Trong Tiếng Anh
-
'đáng Chú ý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đáng Chú ý Bằng Tiếng Anh
-
"đáng Chú ý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đáng Chú ý" - Là Gì? - Vtudien
-
đáng Chú ý Bằng Tiếng Anh
-
Cách Dẫn Dắt Đáng Chú Ý Tiếng Anh Là Gì ? Đáng Chú Ý Là Gì
-
Những Cụm Từ Mang Tính Dẫn Dắt đáng Chú ý Trong Tiếng Anh
-
23 Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
đáng Chú ý Bằng Tiếng Anh