ĐIỀU ĐÁNG CHÚ Ý LÀ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐIỀU ĐÁNG CHÚ Ý LÀ " in English? điều đáng chú ý làit is worth noting thatwhat is remarkable iswhat is noteworthy isthe remarkable thing iswhat's notable is thatwhat is remarkable is thatit's worth noting thatwhat's notable is
Examples of using Điều đáng chú ý là in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
điềunounthingarticleđiềudeterminerthiswhichđiềuverbdođángadjectiveworthworthwhilesignificantđángverbdeserveđángnounmeritchúnoununclefocusattentionspellchúverbpaylàverbislàprepositionas điều đáng buồn nhấtđiều đáng chú ý nhấtTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English điều đáng chú ý là Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đáng Chú ý Bằng Tiếng Anh
-
Translation In English - ĐÁNG CHÚ Ý
-
đáng Chú ý In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐÁNG CHÚ Ý LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[ Những Cụm Từ Tiếng Anh đáng Chú ý ]... - KOS English Center
-
Cách Dẫn Dắt đáng Chú ý Trong Tiếng Anh
-
'đáng Chú ý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đáng Chú ý Bằng Tiếng Anh
-
"đáng Chú ý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đáng Chú ý" - Là Gì? - Vtudien
-
đáng Chú ý Bằng Tiếng Anh
-
Cách Dẫn Dắt Đáng Chú Ý Tiếng Anh Là Gì ? Đáng Chú Ý Là Gì
-
Những Cụm Từ Mang Tính Dẫn Dắt đáng Chú ý Trong Tiếng Anh
-
23 Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
đáng Chú ý Bằng Tiếng Anh