ĐANG ĐỂ TANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐANG ĐỂ TANG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đang để tang
is in mourning
{-}
Phong cách/chủ đề:
I'm in mourning!Vì chúng ta đang để tang.
Because we are in the weeds.Alice đang để tang đấy.
Alice is in mourning.Bóng đá Bolivia đang để tang”.
Bolivian football is in mourning.”.Bà Audel đang để tang chồng.
Madame Audel is in mourning for her husband.Ta biết ngươi vẫn còn đang để tang.
I know you're still in mourning.Khi mặc quần áo, cô ấy có vẻ sửng sốt khi thấy tôi mang cà vạt đen,và cô ấy hỏi tôi đang để tang à.
Once we were dressed, she seemed very surprised to see I was wearing a black tie andasked me if I was in mourning.Chắc em trông giống như đang để tang.
I must look like I'm in mourning.Người Brazil đang để tang cái chết của 232 người bị thiệt mạng vào sáng sớm hôm qua trong một vụ hỏa hoạn đã quét qua một hộp đêm ở miền nam Brazil.
Brazilians are mourning the loss of 232 people killed early Sunday in a fire that swept through a nightclub in the far south of the country.Chúng ta là quốc gia đang để tang.".
We are a country ready for takeoff.".Cô ví dụ về việc cuối những năm 1800, nếu một phụ nữ mặc đồ đen,mọi người sẽ phỏng đoán về việc ai đó vừa chết và cô ta đang để tang.
In the late 1800s, if a young Western woman was wearing black clothing,people would assume that someone had died and that she was in mourning.Mất mát sẽluôn mang lại tổn thương, nhưng chúng ta đang để tang điều gì?
Loss will always bring hurt, but what is it that we are mourning?Ông Khatiz cho biết tại thời điểm đó, cô gái cũng đang để tang cho một nhân vật nhiều tuổi bị bắn chết tại Lansdowne.
Mr Khatiz said the girl at the time was also mourning a father figure who had been shot dead at Lansdowne.Toà lâu đài hoàn toàn trống vắng,dường như ngay cả những con ma cũng đang để tang trong đại sảnh đường.
The castle was completely empty;even the ghosts seemed to have joined the mass mourning in the Great Hall.Cô ta đang để tang cho thời tuổi trẻ bị mất của mình đấy,” Amanda nói cộc lốc, và uống vào một lượng rượu lớn cho đến khi nó đem lại một luồng khí ấm áp trong ngực cô.
She was mourning her lost youth," Amanda said shortly, and downed a large swallow of wine until it sent a flush of heat through her chest.Mary Stuart đã gặp người em họ Henry Stuart, Lãnh chúa Darnley vào tháng2 năm 1561 khi bà đang để tang Vua Francis.
Mary had briefly met her English-born first cousin Henry Stuart, Lord Darnley,in February 1561 when she was in mourning for Francis.Trong tháng 3, 2013, Mahmoud Ahmadinejad đã làm phật lòng hàng giáo phẩm Iran khihôn thân mẫu của Hugo Chavez đang để tang cho con trai trước công chúng, tuồng như cần phải nhấn mạnh Venezuela và Iran không là những đối tác tốt.
In March,Mahmoud Ahmadinejad upset his own clerics by embracing Hugo Chávez's grieving mother in public, as if it needed to be underscored that Venezuela and Iran do not make good partners….Đại Công nữ Alix của Hessen ở gócdưới cùng bên phải, bên cạnh là Nữ vương Victoria và bốn anh chị của bà đang để tang mẹ và em gái, tháng 1 năm 1879.
Princess Alix of Hesse, lower right,with her grandmother Queen Victoria and her four older siblings in mourning after the deaths of her mother and sister. January 1879.Do không có động thái gì từ phía Người dơi, ngay cả khi họ đang để tang ủy viên Loeb, những cảnh sát này vẫn phải tự hỏi liệu Thằng Hề có thực hiện lời đe dọa… giết ngài thị trưởng như trong mục cáo phó trên tờ Thời báo Gotham hay không.
With no word from the Batman, even as they mourn Commissioner Loeb these cops have to wonder if the Joker will make good on his threat in the obituary column of The Gotham Times to kill the mayor.Nhà chức trách đãcông bố một thời gian để tang 30 ngày trong đó mọi người đang để tang như mặc quần áo màu đen hoặc tối.
Authorities have announced a 30-day mourning period during which people are expected to wear black or dark clothing.Bây giờ đang làgiai đoạn Bắc Triều Tiên đang để tang ông Kim và chúng tôi hy vọng một giới lãnh đạo mới của nước này sẽ thực hiện những biện pháp cần thiếtđể hỗ trợ hòa bình, thịnh vượng và một tương lại tốt đẹp hơn cho nhân dân Bắc Triều Tiên, trong đó bao gồm điều tôi nói là thực hiện các cam kết của họ để phi hạt nhân hóa bán đảo Triều Tiên.”.
This is a period whereNorth Korea is in a period of national mourning and we hope that the new North Korean leadership will take the steps necessary to support peace, prosperity and a better future for the North Korean people- including as I say acting on its commitments to de-nuclearization.Do việc này và hơn nữa là do Minh Đế qua đời vào mùa thu năm 498, Hiếu Văn Đếđã không thể tiếp tục chinh phục một đất nước đang để tang hoàng đế của mình, ông đã chấm dứt chiến dịch vào mùa thu năm 498.
Partly because of this and partly because, once Southern Qi's Emperor Ming died in fall 498,that he should not continue to attack a country that was mourning for its emperor, he ended the campaign in fall 498.Và thế là qua bao nhiêu ngày Psyche đã mãn nguyện nhưng khi nàng đã quen với những hạnh phúc,nàng lại nghĩ nhiều về cha mẹ nàng đang để tang nàng như thể nàng đã mất tích và những người chị của nàng đang sống một cuộc sống trần tục trong khi nàng sống như một nữ thần.
So for many days Psyche was content; but when she grew used to happiness,she thought once more of her parents mourning her as lost, and of her sisters who shared the lot of mortals while she lived as a goddess.Trong khi bạn đang trong quá trình để tang, bạn có thể lưu giữ ký ức về mẹ.
While you are in the process of mourning, you can preserve the memory of your mother.Bạn đang đi qua một khoảng thời gian để tang?
Are you going through a period of mourning?Và tôi đã đến đó như bất kỳ ai đang đi đến một ngôi nhà để tang.
And I went there like anyone who is going to a house of mourning.Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng internet đang cung cấp một cách để tang mới, ban sự sống vĩnh cửu cho người chết qua Facebook chẳng hạn.
Research has also shown that the internet is offering a new way of mourning, giving eternal life to the dead via Facebook for example.Thái Lan đang bắt đầu một năm để tang chính thức, và các hoạt động giải trí như nhiều chương trình TV và các sự kiện thể thao đã được hủy bỏ hoặc giảm thiểu.
Thailand is beginning a year of official mourning, and entertainment such as TV shows and sports events has been canceled or toned down.Cậu đang được để tang.
You're in mourning.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0189 ![]()
đáng để sử dụngđáng để thảo luận

Tiếng việt-Tiếng anh
đang để tang English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đang để tang trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đangtrạng từcurrentlyđangđộng từareiswasamđểhạttođểđộng từletleaveđểtrạng từsođểin order fortangdanh từtangfuneraltangđộng từmourningtangtính từfunerarytangentTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chịu Tang Trong Tiếng Anh
-
Chịu Tang Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Chịu Tang Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chịu Tang Bằng Tiếng Anh
-
Top 11 Chịu Tang Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "chịu Tang" - Là Gì?
-
"để Tang" Là Gì? Nghĩa Của Từ để Tang Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Definition Of Chịu Tang - VDict
-
ĐỂ TANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tang Lễ - StudyTiengAnh
-
"Đám Tang" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
"chịu Tang" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore