"để Tang" Là Gì? Nghĩa Của Từ để Tang Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"để tang" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

để tang

để tang
  • Wear mourning for, be in mourning for
    • Để tang bố: To be in mourning for one's father
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

để tang

nđg. Chịu tang.

Từ khóa » Chịu Tang Trong Tiếng Anh