Dáng điệu In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "dáng điệu" into English
air, appearance, posture are the top translations of "dáng điệu" into English.
dáng điệu + Add translation Add dáng điệuVietnamese-English dictionary
-
air
noun GlosbeMT_RnD -
appearance
nounHạnh kiểm hay dáng điệu bề ngoài khiêm tốn, thùy mị và nhã nhặn.
Behavior or appearance that is humble, moderate, and decent.
GlosbeMT_RnD -
posture
nounđại diện cho tín hiệu đầu vào liên quan đến dáng điệu của khỉ.
that represents input that's controlling the posture of the monkey.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- look
- action
- behaviour
- behavioural
- manner
- mien
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "dáng điệu" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "dáng điệu" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dáng điệu Tiếng Anh
-
Translation In English - DÁNG ĐIỆU
-
"dáng điệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dáng điệu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Dáng điệu? - Vietnamese - English Dictionary
-
"dáng điệu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dáng điệu Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dáng điệu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dáng điệu Là Gì - Nghĩa Của Từ Dáng điệu Trong Tiếng Pháp - Từ Điển
-
Nghĩa Của Từ : Dáng điệu - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Dáng điệu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Láy Tả Dáng điệu - Ôn Tập Môn Tiếng Việt 4
-
Đặt 5 Câu Có Từ Láy Tả Tiếng Cười , Tiếng Khóc , Dáng điệu - Olm