Dáng điệu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- dáng điệu
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
dáng điệu tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dáng điệu trong tiếng Trung và cách phát âm dáng điệu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dáng điệu tiếng Trung nghĩa là gì.
dáng điệu (phát âm có thể chưa chuẩn)
架子 《架势。》模样 《( 模样儿)人的 (phát âm có thể chưa chuẩn) 架子 《架势。》模样 《( 模样儿)人的长相或装束打扮的样子。》派头 《(派头儿)气派(多含贬义)。》容光 《脸上的光彩。》体态 《身体的姿态; 人的体形。》dáng điệu uyển chuyển体态轻盈。口架势 《姿势; 姿态。也作架式。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ dáng điệu hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- thư đồng tiếng Trung là gì?
- chết non tiếng Trung là gì?
- văn phòng tiếng Trung là gì?
- nghề mọn tiếng Trung là gì?
- trừ hại tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dáng điệu trong tiếng Trung
架子 《架势。》模样 《( 模样儿)人的长相或装束打扮的样子。》派头 《(派头儿)气派(多含贬义)。》容光 《脸上的光彩。》体态 《身体的姿态; 人的体形。》dáng điệu uyển chuyển体态轻盈。口架势 《姿势; 姿态。也作架式。》
Đây là cách dùng dáng điệu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dáng điệu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 架子 《架势。》模样 《( 模样儿)人的长相或装束打扮的样子。》派头 《(派头儿)气派(多含贬义)。》容光 《脸上的光彩。》体态 《身体的姿态; 人的体形。》dáng điệu uyển chuyển体态轻盈。口架势 《姿势; 姿态。也作架式。》Từ điển Việt Trung
- được ca ngợi tiếng Trung là gì?
- cú đánh chạm cạnh vợt hợp lê wooden shot tiếng Trung là gì?
- nhảy lầu tự sát tiếng Trung là gì?
- bai tiếng Trung là gì?
- đang khi tiếng Trung là gì?
- tịnh độ tiếng Trung là gì?
- khẩy tiếng Trung là gì?
- ngai thờ tiếng Trung là gì?
- boong chính tiếng Trung là gì?
- nơi vui chơi tiếng Trung là gì?
- bênh tiếng Trung là gì?
- màu đỏ và đen tiếng Trung là gì?
- thọ tang tiếng Trung là gì?
- ki lô mét vuông tiếng Trung là gì?
- bình tiếng Trung là gì?
- hãn hữu tiếng Trung là gì?
- quang cảnh tiếng Trung là gì?
- gia rai tiếng Trung là gì?
- lưa thưa tiếng Trung là gì?
- tướng tam giác châu tiếng Trung là gì?
- hoa non tiếng Trung là gì?
- xì gà Luy xông tiếng Trung là gì?
- ủng đi mưa tiếng Trung là gì?
- cào bằng tiếng Trung là gì?
- khách giang hồ tiếng Trung là gì?
- bình bầu tiếng Trung là gì?
- xứ sở khác tiếng Trung là gì?
- âm phù tiếng Trung là gì?
- có thể bàn bạc tiếng Trung là gì?
- nợ tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Dáng điệu Tiếng Anh
-
Dáng điệu In English - Glosbe Dictionary
-
Translation In English - DÁNG ĐIỆU
-
"dáng điệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dáng điệu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Dáng điệu? - Vietnamese - English Dictionary
-
"dáng điệu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dáng điệu Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dáng điệu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dáng điệu Là Gì - Nghĩa Của Từ Dáng điệu Trong Tiếng Pháp - Từ Điển
-
Nghĩa Của Từ : Dáng điệu - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ Láy Tả Dáng điệu - Ôn Tập Môn Tiếng Việt 4
-
Đặt 5 Câu Có Từ Láy Tả Tiếng Cười , Tiếng Khóc , Dáng điệu - Olm