Dáng điệu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dáng điệu
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dáng điệu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dáng điệu trong tiếng Trung và cách phát âm dáng điệu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dáng điệu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dáng điệu tiếng Trung dáng điệu (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dáng điệu tiếng Trung 架子 《架势。》模样 《( 模样儿)人的 (phát âm có thể chưa chuẩn)
架子 《架势。》模样 《( 模样儿)人的长相或装束打扮的样子。》派头 《(派头儿)气派(多含贬义)。》容光 《脸上的光彩。》体态 《身体的姿态; 人的体形。》dáng điệu uyển chuyển体态轻盈。口架势 《姿势; 姿态。也作架式。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dáng điệu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • các giấy tờ tiếng Trung là gì?
  • vốn đầu tư tiếng Trung là gì?
  • không đi làm tiếng Trung là gì?
  • cộm mắt tiếng Trung là gì?
  • đua chen tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dáng điệu trong tiếng Trung

架子 《架势。》模样 《( 模样儿)人的长相或装束打扮的样子。》派头 《(派头儿)气派(多含贬义)。》容光 《脸上的光彩。》体态 《身体的姿态; 人的体形。》dáng điệu uyển chuyển体态轻盈。口架势 《姿势; 姿态。也作架式。》

Đây là cách dùng dáng điệu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dáng điệu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 架子 《架势。》模样 《( 模样儿)人的长相或装束打扮的样子。》派头 《(派头儿)气派(多含贬义)。》容光 《脸上的光彩。》体态 《身体的姿态; 人的体形。》dáng điệu uyển chuyển体态轻盈。口架势 《姿势; 姿态。也作架式。》

Từ điển Việt Trung

  • ra chỉ thị tiếng Trung là gì?
  • đồng trang lứa tiếng Trung là gì?
  • đời vua tiếng Trung là gì?
  • dựng tóc gáy tiếng Trung là gì?
  • ki lô oát tiếng Trung là gì?
  • màu gạch non tiếng Trung là gì?
  • thước cặp kẹp tiếng Trung là gì?
  • phân đất phong hầu tiếng Trung là gì?
  • làm nương tiếng Trung là gì?
  • thang lầu tiếng Trung là gì?
  • đâm cá tiếng Trung là gì?
  • trứng gà tráng tiếng Trung là gì?
  • chứng mất nước tiếng Trung là gì?
  • tận trung tiếng Trung là gì?
  • có học mới biết, có đi mới đến tiếng Trung là gì?
  • thực lực quốc gia tiếng Trung là gì?
  • Nam Khúc tiếng Trung là gì?
  • cấu tạo dưới đất tiếng Trung là gì?
  • cổ hoặc tiếng Trung là gì?
  • lời hay ý đẹp tiếng Trung là gì?
  • khôi hài tiếng Trung là gì?
  • chói óc tiếng Trung là gì?
  • máy đo nước mưa tiếng Trung là gì?
  • khảo sát thực địa tiếng Trung là gì?
  • có thù lao tiếng Trung là gì?
  • đơn vị thiên văn tiếng Trung là gì?
  • đất liền tiếng Trung là gì?
  • cà tong cà teo tiếng Trung là gì?
  • đột kích tiếng Trung là gì?
  • màu cánh kiến tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Dáng điệu Tiếng Anh