ĐANG ĐỒN TRÚ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐANG ĐỒN TRÚ " in English? SVerbđang đồn trúgarrisonedđồn trúđơn vị đồn trúđồn binhđơn vịquânlực lượng đồn trúđóngdoanh trại quân đội
Examples of using Đang đồn trú in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đangadverbcurrentlyđangverbareiswasamđồnnounđồnstationfortgossipgarrisontrúnounresidenceresidentsheltertrúverbstaytrúadjectivepermanent SSynonyms for Đang đồn trú
garrison đơn vị đồn trú đang đau ốmđang đắm mìnhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đang đồn trú Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trú đông In English
-
TRÚ ĐÔNG - Translation In English
-
Trú đông In English - Winter - Glosbe
-
Glosbe - Trú đông In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Ngọt - (tôi) ĐI TRÚ ĐÔNG Translation In English | Musixmatch
-
Trú đóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Use Sự Trú đông In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
TRÚ In English Translation - Tr-ex
-
TRÚ QUÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đồng Trú: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Di Trú: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Stream (tôi) ĐI TRÚ ĐÔNG By Ngọt - SoundCloud
-
How To Get To Trường Tiểu Học Bán Trú Đống Đa In Quận 4 By Bus?
-
"trú đông" Tiếng Nga Là Gì? - EnglishTestStore