TRÚ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRÚ " in English? SNounAdjectiveVerbtrúresidencecư trúnơi cư trúnhàdinh thựnơinơi cư ngụcư ngụresidentcư dânthường trúcư trúngười dânngườisốngstayở lạigiữvẫnlưu trúnghỉlưu lạihãy ởtránhở yênsẽ ởshelternơi trú ẩnchỗ ởnơi ởchỗ trú ẩnche chởchỗ trúnơi tạm trúnơi ẩn náutrúhầm trú ẩnpermanentvĩnh viễnthường trựclâu dàivĩnh cửuthường trúthường xuyênđịnhthường hằngboardingbảngbantàuhội đồnghội đồng quản trịkhoangvánban quản trịboongtầuimmigrationnhập cưdi trúdi dânxuất nhập cảnhnhập cảnhdi cưaccommodationchỗ ởlưu trúnhà ởnơi ăn nghỉchỗ nghỉnơi ởăn ởphòngphòng nghỉtrọdwellsốngdừngngựcư ngụtrú ngụdân cưđang ởcư trúsẽ ởrefugenơi ẩn náunơi trú ẩntị nạnnơi nương náulánh nạnnơi nương tựanơiẩntrúnơi ẩn núplocalizedhabitationgarrison
Examples of using Trú in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
cư trúresideresidentialhabitationpopulateinhabitdi trúimmigrationmigratorythường trúpermanent residencehabitual residencelưu trústayaccommodationresidencyoccupancylodgingnơi cư trúresidenceresidencyhabitationdomicileinhabitednội trúinpatientresidencyin-patientboardingngoại trúoutpatientambulatoryout-patientoutpatientstrường nội trúboarding schoolboarding schoolsđang cư trúresideresidesinhabitedluật di trúimmigration lawthe immigration actthe migration actimmigration legislationthẻ cư trúresidence cardresidency cardđã cư trúhas residedhave residedhầm trú ẩnbunkershelterbunkersshelters SSynonyms for Trú
ở lại vĩnh viễn bảng ban tàu hội đồng thường trực hội đồng quản trị board giữ lâu dài cư dân resident stay vẫn vĩnh cửu nghỉ nhà thường xuyên chỗ ở trùtrụTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trú Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trú đông In English
-
TRÚ ĐÔNG - Translation In English
-
Trú đông In English - Winter - Glosbe
-
Glosbe - Trú đông In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Ngọt - (tôi) ĐI TRÚ ĐÔNG Translation In English | Musixmatch
-
Trú đóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Use Sự Trú đông In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
ĐANG ĐỒN TRÚ In English Translation - Tr-ex
-
TRÚ QUÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đồng Trú: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Di Trú: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Stream (tôi) ĐI TRÚ ĐÔNG By Ngọt - SoundCloud
-
How To Get To Trường Tiểu Học Bán Trú Đống Đa In Quận 4 By Bus?
-
"trú đông" Tiếng Nga Là Gì? - EnglishTestStore