đáng Ghét, đáng Ghê Tởm, đứa Trẻ Bị Lạc, Mệt Mỏi, Kiệt Sức Tiếng Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ điển Việt Nhật » đáng ghét, đáng ghê tởm, đứa trẻ bị lạc, mệt mỏi, kiệt sức tiếng Nhật là gì ?
đáng ghét, đáng ghê tởm, đứa trẻ bị lạc, mệt mỏi, kiệt sức tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhậtđáng ghét, đáng ghê tởm, đứa trẻ bị lạc, mệt mỏi, kiệt sức tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : đáng ghét, đáng ghê tởm đứa trẻ bị lạc mệt mỏi, kiệt sức
đáng ghét, đáng ghê tởm
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 憎い Cách đọc : にくい Ví dụ : Anh ta thật đáng ghét à? 彼が憎いですか。
đứa trẻ bị lạc
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 迷子 Cách đọc : まいご Ví dụ : Đứa trẻ nhà tôi bị lạc mất rồi. うちの子が迷子になりました。
mệt mỏi, kiệt sức
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : くたびれる Cách đọc : くたびれる Ví dụ : Vì đi bộ quá nhiều nên tôi bị kiệt sức. たくさん歩いてくたびれました。
Trên đây là nội dung bài viết : đáng ghét, đáng ghê tởm, đứa trẻ bị lạc, mệt mỏi, kiệt sức tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
Từ khóa » Thật đáng Ghét 日本語
-
đáng Ghét、日本語への翻訳、 いやらしい。 ベトナム語 - Glosbe
-
ĐÁNG GHÉT In English Translation - Tr-ex
-
RẤT ĐÁNG GHÉT In English Translation - Tr-ex
-
Thật đáng Ghét - ベトナム語 - 英語 翻訳と例 - Translated
-
Results For Bạn Thật đáng Ghét Translation From Vietnamese To English
-
憎い : Cách đọc, Ý Nghĩa, Phát âm, Câu Ví Dụ, Từ Loại
-
Ghét đắng: 日本語, 単語の意味, 同義語, 反意語, の例 | HTML Translate
-
ベトナム語翻訳 - エキサイト
-
【anh Thật đáng Ghét】 は 中国語 (簡体字) で何と言いますか?
-
性格を表すベトナム語~「優しい」ってどう言うの? - VIETJO Life
-
HHKB パソコン周辺機器 Professional TerraMonoStoreのHHKB ...
-
[PDF] TRY! 日本語能力試験 N2 - アスク出版
-
『ベトナム語 → 日本語』 検索結果