Ghét đắng: 日本語, 単語の意味, 同義語, 反意語, の例 | HTML Translate
Có thể bạn quan tâm
無料のオンライン翻訳者と辞書 ベトナム語日本語翻訳 ghét đắng VI JA ghét đắngghét đắngTranslate
A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
発音: ghét đắng
ghét đắng発音はアクセントや方言によって異なる場合があります。このブロックに示されている標準的な発音は最も一般的なバリエーションを反映していますが、地域の違いによって単語の発音が変わる場合があります。異なる発音がある場合は、エントリを追加して他の訪問者と共有してください。
フレーズ分析: ghét đắng
- ghét –
- Mọi người ghét bạn - 誰もがあなたを憎む
- Ghen ghét bất khả chiến bại - 無敵の嫉妬と憎しみ
- ghét nước - 水が嫌い
- đắng –
同義語 & 反意語: 見つかりません
テスト: ベトナム語-日本語
0 / 0 0% 合格 mùi- 1ヴィルレ
- 2質入れ
- 3におい
- 4症候性の
- 5失血した
の例: ghét đắng | |
---|---|
Cô ấy khỏa thân và những chú gà con đang trần như nhộng. | 彼女は裸で、裸のひよこは暑いです。 |
Ngoài việc thể hiện sự quan tâm và yêu thương đối với đồng loại của mình, những kẻ phá hoại trước đây đã học cách “ghét điều gì là xấu”. | 彼らの仲間への配慮と愛情を示すことに加えて、これらの元の破壊者は「悪いことを憎む」ことを学びました。 |
Họ bao gồm Dick và Coralie Waldron, một cặp vợ chồng người Úc vẫn đang trung thành phục vụ ở đây. | 彼らには、ディックとコラリーウォルドロンが含まれます。 |
Cô chủ thứ ba đang hát! | 第三の愛人が歌っています! |
Bạn đang đi giày patin? | あなたはローラースケートをしていますか? |
Họ nhìn thấy một con đại bàng đang bay với một con rắn được giữ chặt trong móng của nó. | 彼らは鷲がその爪で握りしめられて飛んでいるのを見た。 |
Bạn nói rằng trang bản thảo này đáng giá một gia tài. | あなたはこの原稿のページが運命に値すると言った。 |
Họ đã cung cấp cho tôi thông tin đăng nhập. | ログイン情報を教えてくれました。 |
Cảnh sát Queensland đang tìm những người đàn ông ... trong một chiếc xe hơi dài và mỏng. | クイーンズランド州警察は、長くて薄い逃走車で男性を探しています。 |
Luật sư Quận Đảng Cộng sản Dennis Caruso sẽ xử lý các tuyên bố mở đầu cho việc truy tố. | 地方検察官のデニス・カルーソが検察の開会声明を処理します。 |
Cảm giác được thuộc về hoặc được bảo vệ có đáng bị áp lực như vậy không? | 帰属感や保護感はこのような圧力に値しますか? |
Một lần khi tôi đang học trong lớp thể dục, cô ấy đã lấy trộm tất cả quần áo của tôi và để lại một bộ trang phục yêu tinh trong tủ của tôi. | 私がジムのクラスにいたとき、彼女は私の服をすべて盗み、ロッカーにエルフの衣装を残しました。 |
Jacey ...... bạn đang sống trong thế giới tưởng tượng nào vậy? | ジェシー……あなたはどのファンタジーの世界に住んでいますか? |
Chúng tôi đang khao khát hòa bình. | れました。平和を切望しています。 |
Tôi đang lên kế hoạch thực hiện một chuyến đi qua đêm đến Nagoya. | 名古屋に一泊する予定です。 |
Vào một ngày quang đãng, bạn có thể nhìn thấy Mt. Fuji. | 、晴れた日には富士山が見えます。 |
Giá dầu đang tăng. | 石油の価格が上がっています。 |
Hai cô bé đang hái cúc họa mi. | 2人の少女がデイジーを選んでいます。 |
Các anh em của ông thấy rằng ông được cha yêu thương hơn tất cả các con trai của mình, thì ghét ông, và không thể nói chuyện hòa bình với ông. | そして彼の兄弟たちは、彼がすべての息子よりも父親に愛されているのを見て、彼を憎み、平和的に話すことができませんでした。 |
Tôi ghét kết thúc có hậu kiểu Hollywood. | トムとメアリーは何をすべきかわからない。 |
Tôi, ghét bạn? Đừng lố bịch! Bây giờ chúng tôi là bạn bè. | 私、嫌い?ばかげてはいけない!今は友達です。 |
Bạn không ghét cắt hộp thiếc bằng một con dao bít tết thông thường? | います。普通のステーキナイフで缶を切るのは嫌じゃないですか。 |
Không phải là một ngôi sao, không phải là một ánh sáng ở bất cứ đâu. Không có gì bên ngoài chiếc thuyền bị xáo trộn đó và hai người đó đang ngồi trước mặt tôi như một cặp côn đồ đáng ghét ở một tên trộm cây. | 星ではなく、どこの光でもありません。その混乱したボートの外には何もありません、そして私の前にそれらの2つは木の樹の泥棒でいくつかの意地悪なおじさんのようにうなずきます。 |
Gus ghét nó ở đây, ước gì mình ở lại Hải quân. | ガスはここでそれを嫌っています、彼が海軍に留まっていればいいのにと思います。 |
Dù tôi có mắng mỏ anh ấy là kẻ vô dụng như thế nào, tôi cũng sẽ không bao giờ ghét anh ấy. | 役に立たないことで彼をいかに怒らせても、私は彼を決して憎まない。 |
Những từ đột nhiên bắt đầu nổi lên, những từ nóng nhanh và có sự ghét bỏ không thể tin được trong giọng nói thấp. | 突然の言葉には、バブルに出始めた迅速熱い言葉や柔軟性のない憎しみは低い声であった。 |
Bạn có ghét Tom không? - | トムは嫌いですか?- |
Mẹ ghét PlayStations. | ママはプレイステーションを嫌っていました。 |
Lập trường tự do của bà về sự đa dạng sắc tộc cũng được cho mượn trong chiến dịch Hy vọng không ghét bỏ. | 民族の多様性に対する彼女のリベラルなスタンスは、Hope Not Hateキャンペーンにも貸されました。 |
Vào thời điểm đó, Sung trở nên ý thức về quyền lực, phát triển lòng căm ghét chế độ phụ hệ và phàn nàn rằng xã hội Hàn Quốc đối xử tàn nhẫn với nam giới. | その時、宋は権威を意識し、家父長制への嫌悪感を抱き、韓国社会が男性を残酷に扱っていると不満を漏らした。 |
Từ khóa » Thật đáng Ghét 日本語
-
đáng Ghét、日本語への翻訳、 いやらしい。 ベトナム語 - Glosbe
-
ĐÁNG GHÉT In English Translation - Tr-ex
-
RẤT ĐÁNG GHÉT In English Translation - Tr-ex
-
đáng Ghét, đáng Ghê Tởm, đứa Trẻ Bị Lạc, Mệt Mỏi, Kiệt Sức Tiếng Nhật ...
-
Thật đáng Ghét - ベトナム語 - 英語 翻訳と例 - Translated
-
Results For Bạn Thật đáng Ghét Translation From Vietnamese To English
-
憎い : Cách đọc, Ý Nghĩa, Phát âm, Câu Ví Dụ, Từ Loại
-
ベトナム語翻訳 - エキサイト
-
【anh Thật đáng Ghét】 は 中国語 (簡体字) で何と言いますか?
-
性格を表すベトナム語~「優しい」ってどう言うの? - VIETJO Life
-
HHKB パソコン周辺機器 Professional TerraMonoStoreのHHKB ...
-
[PDF] TRY! 日本語能力試験 N2 - アスク出版
-
『ベトナム語 → 日本語』 検索結果