đáng Ghét - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đáng_ghét&oldid=1950489” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaːŋ˧˥ ɣɛt˧˥ | ɗa̰ːŋ˩˧ ɣɛ̰k˩˧ | ɗaːŋ˧˥ ɣɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːŋ˩˩ ɣɛt˩˩ | ɗa̰ːŋ˩˧ ɣɛ̰t˩˧ |
Tính từ
[sửa]đáng ghét
- để tả một ai đó không thể thích được. Ai cũng ghét. Nhìn mày là thấy đáng ghét rồi.
Đồng nghĩa
[sửa]- đáng khinh
- khó ưa
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: unlovable
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Từ đáng Ghét Nghĩa Là Gì
-
'đáng Ghét' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đáng Ghét Là Gì - Thả Rông
-
ĐÁNG GHÉT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa đáng Ghét (nó Là Gì, Khái Niệm Và định Nghĩa) - Biểu Thức 2022
-
"đáng Ghét" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
"Đáng Ghét." Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
đáng Ghét Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
ĐÁNG GHÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đồ đáng Ghét Là Gì
-
đáng Ghét Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'đáng Ghét' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'Cưng Xạo Dễ Sợ!' - Có đáng Ghét Không?
-
Vật đáng Ghét Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga
-
đáng Ghét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky