đáng ghét - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › đáng_ghét
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đáng ghét trong Từ điển Tiếng Việt đáng ghét [đáng ghét] hateful.
Xem chi tiết »
Bệnh của người yêu thật lòng chắc giống em anh nhỉ? Em vẫn luôn để điện thoại ở chế độ chuông cực đại và chờ đợi những tin nhắn ít ỏi từ anh. chắc có rất nhiều ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "đáng ghét" trong tiếng Anh ; đáng ghét {tính} · volume_up · abhorrent · repugnant · detestable · distasteful ; người đáng ghét {danh} · volume_up · swine.
Xem chi tiết »
Ghét là gì: Như kinh tởm cuộc gọi đó mà gợi lên cảm giác hận thù, từ chối hoặc ác cảm. Ghét như vậy là một tính từ xuất phát từ tiếng Latin odiōsus .
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2018 · đáng ghét có nghĩa là gì? Xem bản dịch · にくらしい · にくらしい · it means hateful! · It means hateful · 嫌いという意味です · いや(iya) · It mean is ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2018 · Đáng ghét. có nghĩa là gì? Xem bản dịch · 怒る気持ち ;) · 嫌だと言う意味です。 · It's mean hately... a man who's make you angry :) · 怒る気持ち ;).
Xem chi tiết »
đáng ghét nghĩa là gì?, đáng ghét được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Thế giới Puntilla- vùng chinopochitaemy và đáng ghét. Nhưng mà…. · World Puntilla- lying chinopochitaemy and repulsive. But….
Xem chi tiết »
Rút điện thoại nhắn tin cho Nam Tao thích mày, đồ đáng ghét. ... Nghĩa là gì: govern govern /gʌvən/ động từ cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước) quản ...
Xem chi tiết »
bản dịch đáng ghét · detestable. adjective. GlosbeMT_RnD · abominable. adjective. Đó là người tuyết đáng ghét. That's the abominable snowman. Wiktionary · accursed.
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” đáng ghét “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để ...
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2018 · 'Anh ấy hiền và đáng mến, nhưng không hiểu sao cứ nói là tôi xạo dễ sợ. Tôi hiểu xạo là nói không thật, xạo quá trời xạo có nghĩa là nói ...
Xem chi tiết »
vật đáng ghét trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vật đáng ghét (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
đáng ghét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đáng ghét sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đáng ghét. hateful ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đáng Ghét Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đáng ghét nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu