ĐANG KHÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐANG KHÓC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từđang khóc
cry
khóctiếng kêukêuis cryingcrying
khóctiếng kêukêuwas weepingis in tearssobbing
khóc nức nởthổn thứckhócwas cryingare cryingam cryingcries
khóctiếng kêukêucried
khóctiếng kêukêuam weepingare weepingis weeping
{-}
Phong cách/chủ đề:
She cried"Uncle".Em đang khóc khi viết.
I cry when I write.Nếu bạn đang khóc.
If you are crying.Giêsu đang khóc vì tôi?
Jesus was weeping for you?Buồn cười thật, tôi đang khóc.
So funny… I am crying. Mọi người cũng dịch tôiđangkhóc
đangthankhóc
đứatrẻđangkhóc
đangkhóclóc
embéđangkhóc
bạnđangkhóc
Chúng tôi đang khóc cho mình.
We cry for us.Của nàng ánh mắt đang khóc a.
Her left eye is weeping.Chúng nó đang khóc trước camera.
They cry on camera.Ta biết người đang khóc.
I know people that are crying.Tôi đang khóc, thế thôi.”.
I am weeping, that's all.".nóđangkhóc
emđangkhóc
đangkêukhóc
anhđangkhóc
Ai ngờ, tôi lại đang khóc.
Guess what, I am crying again.Tôi đang khóc vì hạnh phúc!!!!
We cry for the happiness!!Rồi tôi nghe có ai đang khóc.
Then I heard someone sobbing.Ai đang khóc trên đầu Inger?
Who was weeping for little Inger?Khi tôi trở về nhà, Betty đang khóc.
When I got home Betty was weeping.Anh đang khóc mỗi đêm vì em.
I cry every night because of you.Người con gái xinh đẹp này đang khóc vì anh.
Beautiful lady is weeping for me.Tôi đang khóc vì cảm thấy nhẹ nhõm.
I cry because I feel relieved.Có một mặt trời đang khóc trong bức tranh.
There was a sun that cried in the drawing.Tôi đang khóc ở bên trong.
I'm crying on the inside. There are still scars.Trong tâm trí tôi, ngực của Koneko- chan đang khóc!
In my mind, Koneko-chan's breasts cried!Cô ta đang khóc và nói rằng mình phạm sai lầm.
She cried, and said she made a mistake.Hercules gặp một phụ nữ trẻ đang khóc bên bờ biển.
Hercules meets a sobbing young lady on the shore.Anh không bao giờ biếtphài làm gì với một phụ nữa đang khóc.
I never know what to do when a woman cries.Tôi đang khóc vì quả bóng vàng đã rơi vào giếng.".
I am crying because my golden ball has fallen into the well.”.Họ đang viết tên người đang khóc.
They're writing down the names of the people who are crying.Con đang khóc, một phần trong con đang chết đi dần và.
I am crying, a part of me is dying and.Tôi không biết phải làm gì với một ông bố đang khóc cả.
I didn't know what to do with a father who cried.Chúa Giê- xu đang khóc:“ Con gái, họ đang đến nơi nầy.
Jesus was weeping,"Daughter, they are coming this way.Donald không thể tựgiúp bản thân vi anh ta đang khóc.
Donald could not help himself because he was weeping.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1083, Thời gian: 0.0265 ![]()
![]()
đang khoanđang khóc lóc

Tiếng việt-Tiếng anh
đang khóc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đang khóc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tôi đang khóci'm cryingi was cryingđang than khócis cryingare cryingđứa trẻ đang khócchild is cryingđang khóc lócis cryingis weepingmourningem bé đang khócbaby is cryingbạn đang khócyou're cryingyou were cryingyou are cryingnó đang khóche's cryingem đang khóci'm cryingđang kêu khócare crying outanh đang khócyou were cryingare you cryingcô ấy đang khócshe was cryingshe's cryingđang gào khócwas cryingTừng chữ dịch
đangtrạng từcurrentlyđangđộng từareiswasamkhócdanh từcrykhócđộng từweepcryingweepingkhócinto tears STừ đồng nghĩa của Đang khóc
cry tiếng kêu kêuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khóc Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
Khóc Trong Tiếng Anh Không Chỉ Có Cry đâu, Còn Tận 500 Sắc Thái Mà ...
-
KHÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khóc Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Muôn Hình Vạn Trạng "Khóc" Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Nghĩa Của Từ Khóc Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Khóc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
LÀ KHÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cry - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khóc Nhè Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Khóc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
500 Sắc Thái Để Diễn Tả Từ “ Khóc Tiếng Anh ... - Cdsp Ninh Thuận
-
Ý Nghĩa Của Cry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary