DẠNG LỎNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DẠNG LỎNG " in English? dạng lỏngliquid formdạng lỏngcác hình thức chất lỏngfluid formdạng lỏngliquid formsdạng lỏngcác hình thức chất lỏngliquid typeloại chất lỏngdạng lỏng
Examples of using Dạng lỏng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
nước ở dạng lỏngliquid waternước dạng lỏngliquid waterWord-for-word translation
dạngnounformtypeformatshapeidentitylỏngadjectiveliquidloosefluidwaterylỏngnounfluidity dạng bào chếdạng bệnh nàyTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dạng lỏng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dạng Lỏng Tiếng Anh
-
DẠNG LỎNG - Translation In English
-
Dạng Lỏng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
"dạng Lỏng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
LÀ DẠNG LỎNG In English Translation - Tr-ex
-
THUẬT NGỮ CÁC DẠNG BÀO CHẾ CỦA THUỐC THƯỜNG GẶP
-
Từ điển Việt Anh "dạng Lỏng" - Là Gì?
-
Chất Lỏng – Wikipedia Tiếng Việt
-
THUẬT NGỮ VỀ CÁC DẠNG BÀO CHẾ DÙNG TRONG ĐĂNG KÝ ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Làm đẹp Cho Phụ Nữ - AMA
-
Từ Vựng, Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng Dùng Trong Ngành ...
-
Đặt Câu Với Từ "chất Lỏng"
-
Chất Lỏng Tiếng Anh Là Gì