Từ điển Việt Anh "dạng Lỏng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"dạng lỏng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
dạng lỏng
liquid form |
Lĩnh vực: y học |
liquiform |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Dạng Lỏng Tiếng Anh
-
DẠNG LỎNG - Translation In English
-
Dạng Lỏng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
"dạng Lỏng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DẠNG LỎNG In English Translation - Tr-ex
-
LÀ DẠNG LỎNG In English Translation - Tr-ex
-
THUẬT NGỮ CÁC DẠNG BÀO CHẾ CỦA THUỐC THƯỜNG GẶP
-
Chất Lỏng – Wikipedia Tiếng Việt
-
THUẬT NGỮ VỀ CÁC DẠNG BÀO CHẾ DÙNG TRONG ĐĂNG KÝ ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Làm đẹp Cho Phụ Nữ - AMA
-
Từ Vựng, Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng Dùng Trong Ngành ...
-
Đặt Câu Với Từ "chất Lỏng"
-
Chất Lỏng Tiếng Anh Là Gì