Từ điển Việt Anh "dạng Lỏng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dạng lỏng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dạng lỏng

liquid form
Lĩnh vực: y học
liquiform
chất cách điện dạng lỏng
liquid insulant
chất cách điện dạng lỏng
liquid insulating material
chất cách điện dạng lỏng
liquid insulator
chất tải nhiệt dạng lỏng
heat conductive fluid
chất tải nhiệt dạng lỏng
heat exchange fluid
chất tải nhiệt dạng lỏng
heat transfer (conductive) fluid
đầu vào chất dạng lỏng
liquid inlet
hệ nhiên liệu đẩy dạng lỏng
liquid propellant system
thế tiếp xúc dạng lỏng
liquid junction potential
thực phẩm dạng lỏng kết đông
frozen liquid food
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Dạng Lỏng Tiếng Anh