13 Jul 2020 · Ly hôn tiếng Anh là divorce, phiên âm là /dɪˈvɔːs/. · Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ly hôn. · Ex-wife /eks-waɪf/: Vợ cũ. · Ex-husband /eks ... Missing: đang | Must include: đang
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đã ly hôn trong một câu và bản dịch của họ ... Còn nếu bạn đã ly hôn điều gì đã làm cuộc hôn nhân đổ. Even if you divorce that describes what ...
Xem chi tiết »
Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ly hôn. Ex-wife /eks-waɪf/: Vợ cũ. Ex-husband /eks-ˈhʌzbənd/: Chồng cũ. Celibacy /ˈselɪbəsi/: ...
Xem chi tiết »
6 days ago · Divorce is becoming more common nowadays. divorce.
Xem chi tiết »
ly dị trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: divorce, to divorce, unmarry (tổng các phép tịnh tiến 3). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với ly dị chứa ít nhất 1.364 ...
Xem chi tiết »
Hồ sơ tội phạm, ly hôn, một bộ xương trong tủ quần áo của cậu? Criminal record, divorce, an actual skeleton in your closet? en.wiktionary2016 ...
Xem chi tiết »
L ; Ly hôn là việc chấm dứt quan hệ vợ chồng theo bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án, Divorce means termination of the husband and wife relation ...
Xem chi tiết »
13 Apr 2022 · I'm still single. Tôi vẫn đang độc thân. I'm a happily married man. Tôi là một người ...
Xem chi tiết »
1. " Anh muốn ly hôn " . " I want to divorce . · 2. Giấy tờ ly hôn à? Divorce papers? · 3. Gượng dậy sau ly hôn. Moving Forward After Divorce · 4. Sao bố không ly ...
Xem chi tiết »
27 Mar 2015 · _ Separated / ˈsepəreɪtɪd /: Ly thân (trên giấy tờ vẫn là vợ chồng, nhưng không còn sống chung với nhau nữa. Cấu trúc: A and B are separated / A ...
Xem chi tiết »
2 Jul 2021 · 36. Divorce means termination of the husband and wife relation under a court's legally effective judgement or decision: Ly hôn là việc chấm dứt ...
Xem chi tiết »
31 Aug 2017 · My wife and I, we're seperated. Tôi và vợ tôi đang ly thân. I'm going through a divorce. Tôi đang trải qua một cuộc ly hôn.
Xem chi tiết »
My wife and I, we're seperated. (Tôi và vợ tôi đang ly thân.) I'm going through a divorce. (Tôi đang trải qua một cuộc ly hôn ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh có tên tiếng anh là Confirmation of marital status. Đây ...
Xem chi tiết »
1. Marital status - Tình trạng hôn nhân · I'm still browsing the menu. Tôi vẫn đang lựa món. · I am available. Tôi chưa có người yêu. · I'm taken, unfortunately.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đang Ly Hôn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đang ly hôn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu