ĐANG NGỒI TRÊN GHẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐANG NGỒI TRÊN GHẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đang ngồi trên ghếare sitting in a chairare sitting on the couchwas seated onsitting on a benchngồi trên băng ghế

Ví dụ về việc sử dụng Đang ngồi trên ghế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các bạn đang ngồi trên ghế.You're sitting on chairs.Ann đang ngồi trên ghế và xem truyền hình.Ann was sitting in an armchair watching television.Có thể anh đang ngồi trên ghế.It might be sitting on a chair.Khi tôi về đến nhà,chị tôi đang ngồi trên ghế.When I finally got home,my sister was sitting on a chair.Chúng em đang ngồi trên ghế mà.We're sitting in chairs. Mọi người cũng dịch đangngồitrênghếsofabạnđangngồitrênghếGiống như khi bạn đang ngồi trên ghế.It is like when you sit on a chair.Koneko- chan đang ngồi trên ghế và đọc sách.Koneko-chan is sitting on the chair and is reading a book.Tôi thở dài trong khi đang ngồi trên ghế.I breathe out while sitting on the chair.Nước và thực phẩm sẽ không được đánh dấu nếu bạn đang ngồi trên ghế.Food and water don't tick down if you're sitting in a chair.E Thấy em đang ngồi trên ghế.QuoteI feel like I am in a chair.Bạn có thể vươn mình khi đang ngồi trên ghế.You can even dance while you are sitting in a chair.Không, anh đang ngồi trên ghế.No, you were sitting in the chair.Trong phòng này, anh sẽ thấy vợ anh đang ngồi trên ghế.Inside this room, you will find your wife sitting in a chair.Yuba đã thức và đang ngồi trên ghế để chụm lò lửa.Yuba was already up and sat on a chair while stoking the fire.Lupis đẩy kiểm vào cổ Sudou đang ngồi trên ghế.Lupis thrusted her sword at Sudou's neck, who was sitting on the chair.Từ phút bạn đang ngồi trên ghế, bạn biết nó sẽ là cuối cùng.From the moment you're sitting in a chair, you know it's going to be the last.Khi mình cuối cùng cũng về đến nhà,chị mình đang ngồi trên ghế.When I finally got home,my sister was sitting on a chair.Đúng vậy khi tớ đang ngồi trên ghế nha sĩ.Yes. While I was in the chair.Những nạn nhân bị trúng đạn đầu tiên là người lớn tuổi đang ngồi trên ghế.The first to be hit were elderly people sitting on chairs.Sitting on a bench: đang ngồi trên ghế.Sitting on a bench… just sitting on a bench.Nhiều khi tôi đang ngồi trên ghế và bất chợt cảm thấy hình như có ai đó đang ngồi cạnh mình.Sometimes I would be sitting on the couch and suddenly feel something sit down next to me.Phải rồi, tớ muộn quá, họ đang ngồi trên ghế và nói chuyện.Oh, my God, you're right, I am too late. They're sitting on the couch and talking.Từ phút bạn đang ngồi trên ghế, bạn biết nó sẽ là cuối cùng.From the minute you are sitting in a chair, you know it will be the last.Và thật bất ngờ,bạn đã 80 tuổi và bạn đang ngồi trên ghế và bạn nói.And all of a sudden,you're 80 years old, and you're sitting in a chair, and you say.Bốn người phụ nữ đang ngồi trên ghế trong một vòng tròn đối diện nhau.Four women are sitting in a chair in a circle facing each other.Một buổi tối, tôi đi ngang qua công viên và nhìn thấy một cậu thanh niên đang ngồi trên ghế chăm chú nhìn vào điện thoại.One evening, I was passing by the public garden and saw a young man sitting on a bench looking at his mobile phone.Bước 2: Nếu bạn đang ngồi trên ghế, hãy ngả người ra và đặt khăn nóng lên mặt.Step 2: If you are sitting in a chair, lean back and place the hot towel on your face.Một con mèo Exotic sẽ ôm lấy bạn khi bạn bế nó lên, hoặc nhảy lên đùi bạn vàcuộn tròn nũng nịu khi bạn đang ngồi trên ghế.An Exotic cat will embrace you whenyou pick it up, or jump on your lap and curl up when you are sitting in a chair.Frodo mở bừng mắt vàthấy Bilbo đang ngồi trên ghế giữa một vòng tròn thính giả,đang mỉm cười và vỗ tay.Frodo opened his eyes andsaw that Bilbo was seated on his stool in a circle of listeners, who were smiling and applauding.Hai ông bà đang ngồi trên ghế để xem tivi cùng với nhau thì đứa cháu trai xuất hiện từ phía sau và dùng súng bắn vào sau ót của người bà.The couple was sitting on the couch watching TV together when their grandson came up and shot his grandmother in the back of her head.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 79, Thời gian: 0.1115

Xem thêm

đang ngồi trên ghế sofawas sitting on the sofabạn đang ngồi trên ghếyou are sitting in a chair

Từng chữ dịch

đangtrạng từcurrentlyđangđộng từareiswasamngồiđộng từsitsittingseatedsatngồidanh từseattrêngiới từoninoveraboveacrossghếdanh từseatchaircouchbenchstool đang ngồi trên ngai vàngđang ngồi tù

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đang ngồi trên ghế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ghế Trong Tiếng Anh đọc Là Gì