Some of the merchandise is bruised and battered, including a vintage wooden swivel chair with distressed cane back and a leather seat in serious need of ...
Xem chi tiết »
Cái ghế trong tiếng Anh là chair, nhưng loại ghế được đặt trong phòng khách có được gọi là chair không? Cùng Edu2Review tiên đoán qua bài viết từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2016 · Từ vựng 15 loại ghế trong tiếng Anh ; chaise longue, /ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/, ghế dài phòng chờ, ghế thấp, dài có một đầu tựa ; swivel chair, /ˈswɪv.əl/ / ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh ghế tịnh tiến thành: chair, seat, box . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy ghế ít nhất 204 lần. ghế.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Cái ghế trong tiếng Anh là chair, nhưng loại ghế được đặt trong phòng khách có được gọi là chair không? Cùng Edu2Review tiên đoán qua bài ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2022 · Cái ghế trong tiếng anh là gì? Thông thường khi nói về cái ghế, kể ca tiếng Việt ta lẫn tiếng Anh đều có rất nhiều loại và nhiều cách gọi khác ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2022 · Cái ghế trong tiếng Anh là chair, nhưng loại ghế được đặt trong phòng khách có được gọi là chair không? Cùng Edu2Review tiên đoán qua bài ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Rocking chair ( Rocker ), Ghế bập bênh ; Stool, Ghế đầu ; Car seat, Ghế ngồi cho trẻ nhỏ trong xe hơi ; Wheelchair, Xe lăn ; Sofa = Couch = Settee ...
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2019 · Có rất nhiều các loại ghế ngồi trong tiếng Anh, chúng ta cùng điểm danh ... Chaise longue – /ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/: ghế dài ở phòng chờ (còn gọi là ...
Xem chi tiết »
Sofa phòng khách, cũng như ghế đôn, hay còn gọi là sofa đôn, được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới. Đặc biệt là tại các nước châu Âu, nơi ngành nghề trang ...
Xem chi tiết »
cái ghế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái ghế sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh - VNE. cái ghế. chair. Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
Ghế Sofa trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ. · Ghế sofa là một chiếc ghế dài, mềm, có lưng và thường có tay, trên đó nhiều người có thể ngồi cùng một lúc.
Xem chi tiết »
pages in one hour attempting to refute the existence of the chair.
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2020 · Armchair – /ˈɑːrm. · Bench – /bentʃ/: ghế dài (thường để ở nơi công cộng) · Cantilever chair – /ˈkæn. · Car seat – /ˈkɑːr ˌsiːt/: ghế ô tô · Chair – ...
Xem chi tiết »
armchair. /ˈɑːmˌtʃeər/. ghế bành. sofa. /ˈsəʊfə/. ghế sofa. stool. /stuːl/. ghế đẩu. high chair. /haɪ tʃer/. ghế cao cho em bé. deckchair.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ghế Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghế trong tiếng anh gọi là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu