ĐANG VẼ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐANG VẼ LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đang vẽ
are drawingare paintingwas paintingam drawingwas drawinglà
isarewas
{-}
Phong cách/chủ đề:
I don't perceive what I'm drawing as ice or water.Nếu mẫu của bạn không đủ lớn, từ một quan điểm thống kê, bạn không thể tự tin rằngnhững kết luận bạn đang vẽ là chính xác.
If your sample isn't big enough, from a statistical standpoint,you can't be confident that the conclusions you are drawing are correct.Tôi vẽ những thứ mà tôi đang vẽ là bởi những thứ ấy là những thứ mà tôi hiểu nhất.
I just paint those things in my paintings because those things are the things I know best.Lý do tôi vẽ theo cách mà tôi đang vẽ, là bởi tôi muốn trở thành một cái máy, và tôi cho rằng bất kể điều gì tôi từng làm và đã làm giống như máy- chính là những điều tôi muốn làm.
The reason I'm painting this way is that I want to be a machine, and I feel that whatever I do and do machine-like is what I want to do.Khi được hỏi là đang vẽ gì, nó trả lời là nó đang vẽ Chúa.
When the teacher asks what it is she is drawing she simply replies with I am drawing a picture of God.Thật ra, đó là những gì mà cô đang vẽ bây giờ.
In life, that's what you're painting now.Khi đƣợc hỏi là đang vẽ gì, nó trả lời là nó đang vẽ Chúa.
When asked what she was drawing, she replied that she was drawing God.Cô gái đang vẽ tranh ở hàng đầu tiên là cháu gái của tôi.
The girl drawing a picture in the first row is my niece.Hắn hiện tại đang làm cái gì chứ,có khi nào là đang vẽ?
What is painting now,and what can be a painting?Bản chất đầy màu sắc của hình xăm là tuyệt vời và những người đang vẽ nó là những người có mắt cho những điều tốt đẹp. hình ảnh nguồn.
The colourful nature of the tattoo is amazing and those who are drawing it are people with eyes for good things. image source.Thực tế là anh em đang đọc những lời này là bằng chứng cho thấy Cha đang vẽ anh em.
Just the fact that you are reading these words is evidence that the Father is drawing you.Chappie đang vẽ.
Chappie is painting.Tôi đang vẽ tôi.
I was painting me.Tôi là một nghệ sĩ; tôi đang vẽ một bức tranh.
I'm an artist, and I paint a painting.Picasso đang vẽ Guernica.
It was here that Picasso painted Guernica.Picasso đang vẽ Guernica.
Picasso, of course, painted Guernica.Jane đang vẽ trong phòng.
Jane was painting in her room.Mọi người đang vẽ nó.
Everybody painted her.Nhiệm vụ của các bạn còn lại là đoán xem bạn mình đang vẽ gì.
The rest of your teammates then have to guess what you have drawn.Cho dù bạn đang vẽ, chụp ảnh hoặc chỉ đơn giản là quan sát những.
Whether you're drawing them, visualising them or simply looking at them.Qoheleth đang làm nhiều hơn là vẽ một bức tranh u ám.
Qoheleth is doing more than painting a gloomy picture.Đó là bức tranh tương lai mà anh đang ngồi vẽ.
That is the future that you are painting.Bước tiếp theo là vẽ ba cử chỉ trên bức tranh bạn đang sử dụng.
The next step is to draw three gestures on the picture you're using.Các Tailoress vẽ mô hình chính xác tôi đang tìm kiếm và hướng dẫn là hoàn hảo.
The Tailoress drew the exact pattern I was looking for and the instructions are perfect.Được vẽ khi ông đang là bệnh nhân tại một bệnh viện tâm thần ở Saint- Rémy, đó cũng là nơi mang đến cho ông cảm xúc để tạo nên những mảng màu táo bạo, tương phản.
Painted while he was a patient at a psychiatric hospital in Saint-Rémy, this still-life is masterful in its use of bold, contrasting colors.Rồi, không hay biết gì, tay trái tôi bắt đầu giật giật, cứ như là tôi đang vẽ hình tưởng tượng.
Then, without any notice, my left hand started jerking, and it was as if I was marking imaginary papers.Thực tế thì đó chính là những gì cô đang vẽ hiện giờ.
In fact, that's what you're smelling right now.Chúng đang vẽ ra biên giới đấy-“ Đây là lãnh thổ của ta..
They are drawing the boundary-"This is my territory..Vẽ con, giống như là đang trò chuyện với con vậy.
Write as if you're talking to me.Em đang tập vẽ.
I have been drawing.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 349519, Thời gian: 0.4726 ![]()
đang vẫy tayđang về

Tiếng việt-Tiếng anh
đang vẽ là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đang vẽ là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đangtrạng từcurrentlyđangđộng từareiswasamvẽđộng từdrawvẽdanh từpaintplotplottervẽthe paintinglàđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthatTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đang Vẽ Tiếng Anh đọc Là Gì
-
TÔI ĐANG VẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
• Vẽ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Draw, Paint, Drawing | Glosbe
-
VẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vẽ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
DRAW | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 14 Vẽ Tiếng Anh Là Gì
-
Vẽ Tranh Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu
-
Vẽ Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Vẽ đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Vẽ Tranh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Vẽ Bằng Tiếng Anh
-
Vẽ Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bức Tranh đọc Tiếng Anh Là Gì