Similar translations for "đang vội vàng" in English ; vội adjective · cursory ; vàng noun · yellow ; vàng adjective · yellow ; làm vội vàng verb · hurry ; không vội vàng ...
Xem chi tiết »
translations vội vàng · hurry. verb. en to do things quickly. Chúng tôi vội vàng vì sợ trễ giờ đi học. · hasty. adjective. Những ai vội vàng tiết lộ những vấn đề ...
Xem chi tiết »
Khi nhận ra Chúa Giê-su đang ở trên bờ, ông vội vàng nhảy xuống biển và bơi vào bờ. On recognizing Jesus on the beach, Peter impulsively plunged into the water ...
Xem chi tiết »
Examples of using Vội vàng in a sentence and their translations ; vội vàng sẽ không giải quyết được tình hình. ; Rushing things would not solve the situation.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh để nói cho người khác hiểu rằng bạn đang trong tình huống vội vàng thì sử dụng cụm từ in a hurry. Ví dụ: I'm in a hurry now. – Tôi đang vội.
Xem chi tiết »
Hurry is the weakness of fools. Vội vàng là điểm yếu của những kẻ ngốc. Don't be in a hurry to change one evil for another. Đừng vội vàng ...
Xem chi tiết »
Hurry is the weakness of fools. Vội vàng là điểm yếu của những kẻ ngốc. Don't be in a hurry to change one evil for another. Đừng vội vàng ...
Xem chi tiết »
22 Jul 2020 · Vội vàng tiếng Anh là hurry, phiên âm là ˈhʌr.i. Vội vàng là hành động, di chuyển hoặc làm mọi thứ với tốc độ nhanh hơn bình thường hoặc ... Missing: đang | Must include: đang
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vội vàng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @vội vàng [vội vàng] - premature; hasty; hurried - xem vội.
Xem chi tiết »
CỤM TỪ “VỘI VÀNG” TRONG TIẾNG ANH · Cụm từ tiếng Anh hay dùng - Rush into - Ảnh bìa · Hãy cùng đến với quyển sách có tên Detective Petey and the Dinosaur Dig để ...
Xem chi tiết »
Impatient to do sth. (Không kiên nhẫn để làm sth). EX: My daughter is in such a hurry to grow up.
Xem chi tiết »
Vội vàng tiếng Anh là hurry, phiên âm là /ˈhʌr. · Một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với vội vàng như urgent, immediate, rushed, instant, precipiate, headlong.
Xem chi tiết »
kết luận như vậy có vội vàng chăng? is it premature to reach such a conclusion? xem vội. vội vàng ra đi/quay về to hasten away/back. Từ điển Việt Anh - VNE.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đang Vội Vàng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đang vội vàng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu